electroplating
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electroplating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình phủ một lớp kim loại mỏng lên một vật kim loại khác bằng phương pháp điện phân.
Definition (English Meaning)
A process of coating a metal object with a thin layer of another metal by electrolysis.
Ví dụ Thực tế với 'Electroplating'
-
"Electroplating is used to protect steel from rusting."
"Điện phân mạ được sử dụng để bảo vệ thép khỏi bị gỉ."
-
"The company specializes in electroplating services for the automotive industry."
"Công ty chuyên về dịch vụ điện phân mạ cho ngành công nghiệp ô tô."
-
"Electroplating can improve the appearance and durability of jewelry."
"Điện phân mạ có thể cải thiện vẻ ngoài và độ bền của đồ trang sức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electroplating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: electroplating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electroplating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Điện phân mạ (electroplating) là một kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để cải thiện bề mặt của kim loại, chẳng hạn như tăng khả năng chống ăn mòn, tăng độ cứng, hoặc cải thiện tính thẩm mỹ. Khác với các phương pháp mạ khác như mạ nhúng nóng (hot-dip galvanizing), electroplating cho phép kiểm soát độ dày lớp mạ chính xác hơn và có thể được sử dụng cho nhiều loại kim loại khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Electroplating with": chỉ rõ kim loại được sử dụng để phủ. Ví dụ: electroplating with gold.
"Electroplating in": chỉ môi trường hoặc dung dịch điện phân. Ví dụ: electroplating in a cyanide bath.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electroplating'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had already implemented electroplating on the steel components before the new regulations came into effect.
|
Công ty đã thực hiện mạ điện trên các bộ phận thép trước khi các quy định mới có hiệu lực. |
| Phủ định |
They had not considered electroplating as a viable solution for corrosion prevention until the engineer suggested it.
|
Họ đã không xem xét mạ điện như một giải pháp khả thi để ngăn ngừa ăn mòn cho đến khi kỹ sư đề xuất. |
| Nghi vấn |
Had the factory finished the electroplating process on all the parts before the deadline?
|
Nhà máy đã hoàn thành quá trình mạ điện trên tất cả các bộ phận trước thời hạn chưa? |