(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electromagnetic radiation
C1

electromagnetic radiation

noun

Nghĩa tiếng Việt

bức xạ điện từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electromagnetic radiation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Năng lượng bức xạ dưới dạng sóng điện từ, bao gồm sóng radio, ánh sáng, tia X và tia gamma.

Definition (English Meaning)

Energy that is radiated in the form of electromagnetic waves, such as radio waves, light, X-rays, and gamma rays.

Ví dụ Thực tế với 'Electromagnetic radiation'

  • "The Earth receives electromagnetic radiation from the sun."

    "Trái Đất nhận bức xạ điện từ từ mặt trời."

  • "Excessive exposure to electromagnetic radiation can be harmful to human health."

    "Tiếp xúc quá nhiều với bức xạ điện từ có thể gây hại cho sức khỏe con người."

  • "Mobile phones emit electromagnetic radiation."

    "Điện thoại di động phát ra bức xạ điện từ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electromagnetic radiation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electromagnetic radiation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wavelength(bước sóng)
frequency(tần số)
spectrum(quang phổ)
photon(photon (lượng tử ánh sáng))

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học

Ghi chú Cách dùng 'Electromagnetic radiation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thuật ngữ khoa học mô tả một dạng năng lượng lan truyền qua không gian và vật chất. Nó được đặc trưng bởi tần số và bước sóng. Các loại bức xạ điện từ khác nhau có các ứng dụng và tác động khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘of’ được dùng để chỉ bản chất của bức xạ (ví dụ: 'source of electromagnetic radiation'). ‘from’ được dùng để chỉ nguồn gốc của bức xạ (ví dụ: 'exposure from electromagnetic radiation').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electromagnetic radiation'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that electromagnetic radiation played a crucial role in the experiment.
Nhà khoa học nói rằng bức xạ điện từ đóng một vai trò quan trọng trong thí nghiệm.
Phủ định
She told me that they did not fully understand the effects of prolonged exposure to electromagnetic radiation.
Cô ấy nói với tôi rằng họ không hoàn toàn hiểu những ảnh hưởng của việc tiếp xúc kéo dài với bức xạ điện từ.
Nghi vấn
He asked if the device emitted electromagnetic radiation.
Anh ấy hỏi liệu thiết bị có phát ra bức xạ điện từ không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)