gamma
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gamma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chữ cái thứ ba của bảng chữ cái Hy Lạp (Γ, γ).
Definition (English Meaning)
The third letter of the Greek alphabet (Γ, γ).
Ví dụ Thực tế với 'Gamma'
-
"Gamma is the third letter of the Greek alphabet."
"Gamma là chữ cái thứ ba của bảng chữ cái Hy Lạp."
-
"Gamma rays are a form of electromagnetic radiation."
"Tia gamma là một dạng bức xạ điện từ."
-
"The hedge fund manager monitors the gamma of his options portfolio closely."
"Nhà quản lý quỹ đầu cơ theo dõi chặt chẽ gamma của danh mục quyền chọn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gamma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gamma
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gamma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và toán học để biểu thị các biến số hoặc hằng số cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gamma'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the scientist had a more precise gamma detector, she would conduct more accurate experiments.
|
Nếu nhà khoa học có một máy dò tia gamma chính xác hơn, cô ấy sẽ thực hiện các thí nghiệm chính xác hơn. |
| Phủ định |
If the gamma radiation weren't so intense, the equipment wouldn't be damaged so quickly.
|
Nếu bức xạ gamma không quá mạnh, thiết bị sẽ không bị hỏng nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the doctor prescribe a different treatment if the gamma ray scan showed something unusual?
|
Bác sĩ có kê một phương pháp điều trị khác nếu kết quả chụp gamma cho thấy điều gì đó bất thường không? |