em radiation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Em radiation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Năng lượng bức xạ hoặc truyền đi dưới dạng tia, sóng hoặc hạt, cụ thể là bức xạ điện từ.
Definition (English Meaning)
Energy that is radiated or transmitted in the form of rays or waves or particles.
Ví dụ Thực tế với 'Em radiation'
-
"Exposure to high levels of em radiation can be harmful."
"Tiếp xúc với mức độ cao của bức xạ điện từ có thể gây hại."
-
"The effects of long-term exposure to low-level em radiation are still being studied."
"Ảnh hưởng của việc tiếp xúc lâu dài với bức xạ điện từ ở mức độ thấp vẫn đang được nghiên cứu."
-
"Mobile phones emit em radiation."
"Điện thoại di động phát ra bức xạ điện từ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Em radiation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radiation
- Adjective: electromagnetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Em radiation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'em radiation' là viết tắt của 'electromagnetic radiation' (bức xạ điện từ). Bức xạ điện từ là một dạng năng lượng lan truyền dưới dạng sóng và bao gồm sóng vô tuyến, vi sóng, tia hồng ngoại, ánh sáng nhìn thấy, tia cực tím, tia X và tia gamma. Mọi vật có nhiệt độ trên độ không tuyệt đối đều phát ra bức xạ điện từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Radiation of' thường được dùng để chỉ loại bức xạ hoặc thuộc tính của bức xạ. Ví dụ: 'radiation of light'. 'Radiation from' được dùng để chỉ nguồn phát ra bức xạ. Ví dụ: 'radiation from the sun'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Em radiation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.