(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electron transfer
C1

electron transfer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chuyển electron quá trình chuyển electron
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electron transfer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự di chuyển của các electron từ một nguyên tử hoặc phân tử sang một nguyên tử hoặc phân tử khác.

Definition (English Meaning)

The movement of electrons from one atom or molecule to another.

Ví dụ Thực tế với 'Electron transfer'

  • "Electron transfer is a fundamental process in photosynthesis."

    "Sự chuyển electron là một quá trình cơ bản trong quang hợp."

  • "The efficiency of the solar cell depends on efficient electron transfer."

    "Hiệu quả của pin mặt trời phụ thuộc vào sự chuyển electron hiệu quả."

  • "Electron transfer reactions are crucial for energy production in living organisms."

    "Các phản ứng chuyển electron rất quan trọng cho việc sản xuất năng lượng trong các sinh vật sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electron transfer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electron transfer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Electron transfer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một quá trình cơ bản trong nhiều phản ứng hóa học và sinh học. Nó liên quan đến sự thay đổi trạng thái oxy hóa của các chất phản ứng. 'Electron transfer' nhấn mạnh đến hành động chuyển dịch của các electron, trong khi các thuật ngữ liên quan như 'redox reaction' (phản ứng oxy hóa khử) tập trung vào phản ứng tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of between

* **in**: Mô tả môi trường hoặc hệ thống mà quá trình chuyển electron diễn ra (ví dụ: 'electron transfer in biological systems').
* **of**: Thường dùng để chỉ bản chất của quá trình (ví dụ: 'the mechanism of electron transfer').
* **between**: Dùng để chỉ các tác nhân trao đổi electron (ví dụ: 'electron transfer between cytochrome c and cytochrome oxidase').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electron transfer'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist has been studying electron transfer in organic semiconductors.
Nhà khoa học đã và đang nghiên cứu sự chuyển electron trong chất bán dẫn hữu cơ.
Phủ định
The research team hasn't been focusing on electron transfer mechanisms in their recent experiments.
Đội nghiên cứu đã không tập trung vào các cơ chế chuyển electron trong các thí nghiệm gần đây của họ.
Nghi vấn
Has the professor been lecturing on electron transfer kinetics all morning?
Có phải giáo sư đã giảng về động học chuyển electron cả buổi sáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)