electrochemical reaction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrochemical reaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phản ứng hóa học trong đó các electron được chuyển giao giữa các nguyên tử hoặc phân tử, dẫn đến sự thay đổi trong trạng thái oxy hóa và sự tạo ra hoặc tiêu thụ năng lượng điện.
Definition (English Meaning)
A chemical reaction in which electrons are transferred between atoms or molecules, leading to changes in oxidation states and the generation or consumption of electrical energy.
Ví dụ Thực tế với 'Electrochemical reaction'
-
"The electrochemical reaction in a battery converts chemical energy into electrical energy."
"Phản ứng điện hóa trong pin chuyển đổi năng lượng hóa học thành năng lượng điện."
-
"The corrosion of iron is an example of an electrochemical reaction."
"Sự ăn mòn của sắt là một ví dụ về phản ứng điện hóa."
-
"Electrochemical reactions are used in many industrial processes."
"Phản ứng điện hóa được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electrochemical reaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: electrochemical reaction
- Adjective: electrochemical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electrochemical reaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phản ứng điện hóa bao gồm các phản ứng oxy hóa khử (redox). Chúng là cơ sở của nhiều quá trình quan trọng như pin, điện phân và ăn mòn kim loại. Khác với các phản ứng hóa học thông thường chỉ liên quan đến sự sắp xếp lại các nguyên tử và phân tử, phản ứng điện hóa luôn đi kèm với dòng điện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in electrochemical reactions’ được sử dụng để chỉ ra các yếu tố hoặc quá trình xảy ra bên trong phản ứng. Ví dụ: ‘The role of catalysts *in* electrochemical reactions.’ ‘Electrochemical reaction *of* metals’ mô tả đối tượng hoặc chất tham gia phản ứng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrochemical reaction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.