elevate oneself
Verb (phản thân)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elevate oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nâng cao vị thế xã hội, danh tiếng hoặc địa vị của bản thân; tự nâng mình lên một tầm cao mới, thường thông qua nỗ lực của chính mình.
Definition (English Meaning)
To improve one's social status, reputation, or position; to raise oneself to a higher level, often through one's own efforts.
Ví dụ Thực tế với 'Elevate oneself'
-
"He worked hard to elevate himself above his humble beginnings."
"Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để nâng mình lên khỏi xuất thân khiêm tốn."
-
"She used her skills to elevate herself in the company."
"Cô ấy đã sử dụng các kỹ năng của mình để nâng cao vị thế của mình trong công ty."
-
"Education is a key factor in elevating oneself from poverty."
"Giáo dục là một yếu tố quan trọng trong việc giúp một người thoát khỏi đói nghèo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elevate oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: elevate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elevate oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tiến bộ, nỗ lực vươn lên trong cuộc sống hoặc công việc. Nó nhấn mạnh vào việc chủ động cải thiện bản thân và đạt được thành công. Khác với 'promote oneself' có thể mang hàm ý tự quảng bá bản thân một cách thái quá hoặc gây khó chịu cho người khác, 'elevate oneself' thường tập trung vào việc phát triển bản thân và đạt được thành công một cách chính đáng. Nó cũng khác với 'improve oneself', vốn mang nghĩa chung chung là cải thiện bản thân về bất kỳ mặt nào (kỹ năng, kiến thức, sức khỏe...), trong khi 'elevate oneself' đặc biệt nhấn mạnh đến việc nâng cao vị thế xã hội hoặc danh tiếng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Elevate oneself above': Nâng mình lên trên những khó khăn, thử thách, hoặc những người khác (thường mang ý cạnh tranh lành mạnh hoặc vượt qua hoàn cảnh khó khăn). 'Elevate oneself to': Nâng mình lên đến một vị trí, vai trò, hoặc tầm cao mới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elevate oneself'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.