(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elevate oneself
C1

elevate oneself

Verb (phản thân)

Nghĩa tiếng Việt

nâng cao vị thế bản thân tự nâng mình lên thăng tiến bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elevate oneself'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nâng cao vị thế xã hội, danh tiếng hoặc địa vị của bản thân; tự nâng mình lên một tầm cao mới, thường thông qua nỗ lực của chính mình.

Definition (English Meaning)

To improve one's social status, reputation, or position; to raise oneself to a higher level, often through one's own efforts.

Ví dụ Thực tế với 'Elevate oneself'

  • "He worked hard to elevate himself above his humble beginnings."

    "Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để nâng mình lên khỏi xuất thân khiêm tốn."

  • "She used her skills to elevate herself in the company."

    "Cô ấy đã sử dụng các kỹ năng của mình để nâng cao vị thế của mình trong công ty."

  • "Education is a key factor in elevating oneself from poverty."

    "Giáo dục là một yếu tố quan trọng trong việc giúp một người thoát khỏi đói nghèo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elevate oneself'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: elevate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

advance oneself(thăng tiến bản thân)
promote oneself (trong một số trường hợp)(tự quảng bá bản thân (trong một số trường hợp))
better oneself(làm cho bản thân tốt hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

self-improvement(tự hoàn thiện bản thân)
social mobility(sự dịch chuyển xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển bản thân Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Elevate oneself'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tiến bộ, nỗ lực vươn lên trong cuộc sống hoặc công việc. Nó nhấn mạnh vào việc chủ động cải thiện bản thân và đạt được thành công. Khác với 'promote oneself' có thể mang hàm ý tự quảng bá bản thân một cách thái quá hoặc gây khó chịu cho người khác, 'elevate oneself' thường tập trung vào việc phát triển bản thân và đạt được thành công một cách chính đáng. Nó cũng khác với 'improve oneself', vốn mang nghĩa chung chung là cải thiện bản thân về bất kỳ mặt nào (kỹ năng, kiến thức, sức khỏe...), trong khi 'elevate oneself' đặc biệt nhấn mạnh đến việc nâng cao vị thế xã hội hoặc danh tiếng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

above to

'Elevate oneself above': Nâng mình lên trên những khó khăn, thử thách, hoặc những người khác (thường mang ý cạnh tranh lành mạnh hoặc vượt qua hoàn cảnh khó khăn). 'Elevate oneself to': Nâng mình lên đến một vị trí, vai trò, hoặc tầm cao mới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elevate oneself'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)