demean oneself
Verb PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demean oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hạ thấp phẩm giá của bản thân; cư xử theo cách làm giảm vị thế hoặc lòng tự trọng của một người.
Definition (English Meaning)
To lower oneself in dignity; to behave in a way that lowers one's status or self-respect.
Ví dụ Thực tế với 'Demean oneself'
-
"He would never demean himself by asking them for money."
"Anh ấy sẽ không bao giờ hạ thấp bản thân bằng cách xin tiền họ."
-
"She felt she would be demeaning herself if she accepted their offer."
"Cô ấy cảm thấy mình sẽ hạ thấp bản thân nếu chấp nhận lời đề nghị của họ."
-
"I'm not going to demean myself by arguing with someone who is so ignorant."
"Tôi sẽ không hạ thấp bản thân bằng cách tranh cãi với một người quá thiếu hiểu biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demean oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: demean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demean oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc một người tự làm mất giá trị bản thân thông qua hành động hoặc lời nói. Nó khác với việc 'humble oneself' (khiêm nhường) ở chỗ 'demean oneself' thường có nghĩa là hành động một cách đáng xấu hổ hoặc không phù hợp với vị trí xã hội của mình. 'Humiliate oneself' (làm nhục bản thân) cũng tương tự, nhưng 'demean oneself' có sắc thái nhẹ hơn, thiên về việc làm giảm giá trị hơn là bị làm nhục công khai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demean oneself'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.