(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ degrade oneself
C1

degrade oneself

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

tự hạ thấp nhân phẩm tự làm mất giá trị bản thân tự bôi nhọ mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Degrade oneself'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hạ thấp nhân phẩm, làm mất giá trị bản thân, làm nhục bản thân, tự bôi nhọ mình.

Definition (English Meaning)

To do something that makes people lose respect for you.

Ví dụ Thực tế với 'Degrade oneself'

  • "He degraded himself by lying to his friends."

    "Anh ta đã tự hạ thấp nhân phẩm của mình bằng cách nói dối bạn bè."

  • "I would never degrade myself by begging for money."

    "Tôi sẽ không bao giờ hạ thấp mình bằng cách xin xỏ tiền bạc."

  • "The politician degraded himself by accepting bribes."

    "Chính trị gia đó đã tự làm mất phẩm giá khi nhận hối lộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Degrade oneself'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: degrade
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

uplift oneself(nâng cao giá trị bản thân)
dignify oneself(làm cho mình trở nên cao quý hơn)

Từ liên quan (Related Words)

self-respect(lòng tự trọng)
morality(đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Degrade oneself'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành động cố ý hoặc vô ý làm giảm giá trị, phẩm giá của bản thân trong mắt người khác. Nó nhấn mạnh sự suy đồi về mặt đạo đức, danh dự, hoặc địa vị xã hội do hành động của chính người đó. Khác với 'humiliate oneself' (tự làm bẽ mặt mình), 'degrade oneself' tập trung vào sự suy giảm giá trị bản thân một cách tổng thể và lâu dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Degrade oneself'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)