degrade oneself
Verb phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Degrade oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hạ thấp nhân phẩm, làm mất giá trị bản thân, làm nhục bản thân, tự bôi nhọ mình.
Definition (English Meaning)
To do something that makes people lose respect for you.
Ví dụ Thực tế với 'Degrade oneself'
-
"He degraded himself by lying to his friends."
"Anh ta đã tự hạ thấp nhân phẩm của mình bằng cách nói dối bạn bè."
-
"I would never degrade myself by begging for money."
"Tôi sẽ không bao giờ hạ thấp mình bằng cách xin xỏ tiền bạc."
-
"The politician degraded himself by accepting bribes."
"Chính trị gia đó đã tự làm mất phẩm giá khi nhận hối lộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Degrade oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: degrade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Degrade oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành động cố ý hoặc vô ý làm giảm giá trị, phẩm giá của bản thân trong mắt người khác. Nó nhấn mạnh sự suy đồi về mặt đạo đức, danh dự, hoặc địa vị xã hội do hành động của chính người đó. Khác với 'humiliate oneself' (tự làm bẽ mặt mình), 'degrade oneself' tập trung vào sự suy giảm giá trị bản thân một cách tổng thể và lâu dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Degrade oneself'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.