plebeians
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plebeians'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở La Mã cổ đại, thường dân.
Definition (English Meaning)
In ancient Rome, a commoner.
Ví dụ Thực tế với 'Plebeians'
-
"The plebeians demanded more political rights."
"Những người dân thường yêu cầu nhiều quyền chính trị hơn."
-
"The Roman Republic was marked by constant tensions between the patricians and the plebeians."
"Nền Cộng hòa La Mã được đánh dấu bởi những căng thẳng liên tục giữa giới quý tộc và thường dân."
-
"He affected a plebeian accent to seem more relatable."
"Anh ta giả giọng dân dã để trông dễ gần hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plebeians'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plebeians'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plebeians' thường được dùng để chỉ tầng lớp thường dân trong xã hội La Mã cổ đại, những người không thuộc giới quý tộc (patricians). Ngày nay, nó có thể được dùng để chỉ những người bình thường, không có địa vị cao trong xã hội, đôi khi mang nghĩa miệt thị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plebeians'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he was born a plebeian, he rose through the ranks due to his exceptional abilities.
|
Mặc dù sinh ra là một thường dân, anh ấy đã thăng tiến nhờ những khả năng đặc biệt của mình. |
| Phủ định |
Even though the senator claimed to represent the plebeian interests, he did not support the policies that would benefit them.
|
Mặc dù thượng nghị sĩ tuyên bố đại diện cho quyền lợi của thường dân, nhưng ông ta đã không ủng hộ các chính sách mang lại lợi ích cho họ. |
| Nghi vấn |
Since they identify as plebeian, do they understand the daily struggles of the working class?
|
Vì họ tự nhận mình là thường dân, liệu họ có hiểu những khó khăn hàng ngày của tầng lớp lao động không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the plebeians had understood the king's plan, they would have supported the revolution.
|
Nếu những người dân thường hiểu được kế hoạch của nhà vua, họ đã ủng hộ cuộc cách mạng. |
| Phủ định |
If the plebeian politicians had not been so corrupt, the economy might not have collapsed.
|
Nếu các chính trị gia xuất thân từ dân thường không tham nhũng đến vậy, nền kinh tế có lẽ đã không sụp đổ. |
| Nghi vấn |
Would the plebeian class have been more powerful if they had overthrown the aristocracy completely?
|
Liệu tầng lớp bình dân có quyền lực hơn nếu họ lật đổ hoàn toàn tầng lớp quý tộc không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he thought the new laws were unfair to plebeians.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy nghĩ những luật mới không công bằng với dân thường. |
| Phủ định |
She told me that she did not consider herself a plebeian.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không coi mình là một người dân thường. |
| Nghi vấn |
They asked if the senator was concerned about the needs of plebeian families.
|
Họ hỏi liệu thượng nghị sĩ có quan tâm đến nhu cầu của các gia đình dân thường hay không. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plebeians' revolt changed the course of Roman history.
|
Cuộc nổi dậy của những người dân thường đã thay đổi tiến trình lịch sử La Mã. |
| Phủ định |
That is not the plebeians' concern; they are focused on their daily struggles.
|
Đó không phải là mối quan tâm của những người dân thường; họ tập trung vào cuộc sống hàng ngày của mình. |
| Nghi vấn |
Is this the plebeians' area of the city, or do they live elsewhere?
|
Đây có phải là khu vực thành phố của những người dân thường hay họ sống ở nơi khác? |