(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elongate
B2

elongate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

kéo dài làm dài ra dãn dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elongate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

làm cho cái gì đó dài hơn, hoặc trở nên dài hơn

Definition (English Meaning)

to make something longer, or to become longer

Ví dụ Thực tế với 'Elongate'

  • "The giraffe's neck is naturally elongated."

    "Cổ của con hươu cao cổ tự nhiên đã dài sẵn."

  • "The company hopes to elongate the lifespan of its products."

    "Công ty hy vọng kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm của mình."

  • "The shadows elongated as the sun began to set."

    "Những cái bóng kéo dài ra khi mặt trời bắt đầu lặn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elongate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lengthen(làm dài ra)
stretch(kéo dài)
extend(mở rộng, kéo dài)

Trái nghĩa (Antonyms)

shorten(rút ngắn)
contract(co lại)

Từ liên quan (Related Words)

expand(mở rộng)
protract(kéo dài (thời gian))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Elongate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng khi nói về việc kéo dài một vật thể vật lý, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ việc kéo dài thời gian hoặc một quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by from to

Ví dụ:
* elongate by: The metal rod was elongated by 2 inches.
* elongate from: The shadow elongated from the setting sun.
* elongate to: The artist elongated the neck of the figure to create a more dramatic effect.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elongate'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist decided to elongate the painting's canvas to add more detail.
Người họa sĩ quyết định kéo dài khung tranh để thêm chi tiết.
Phủ định
I chose not to elongate the report because of the time constraint.
Tôi đã chọn không kéo dài báo cáo vì giới hạn thời gian.
Nghi vấn
Why did she decide to elongate the essay's introduction?
Tại sao cô ấy quyết định kéo dài phần mở đầu của bài luận?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you pull the clay gently, it will elongate smoothly.
Nếu bạn kéo đất sét nhẹ nhàng, nó sẽ giãn ra một cách mượt mà.
Phủ định
If you don't heat the metal, it won't elongate properly.
Nếu bạn không làm nóng kim loại, nó sẽ không giãn ra đúng cách.
Nghi vấn
Will the image become elongated if I stretch the canvas?
Hình ảnh có bị kéo dài nếu tôi căng khung vải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist had elongated the sculpture's neck to create a more dramatic effect.
Nghệ sĩ đã kéo dài cổ của bức tượng để tạo ra một hiệu ứng ấn tượng hơn.
Phủ định
She had not elongated the report; it was concise and to the point.
Cô ấy đã không kéo dài bản báo cáo; nó ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.
Nghi vấn
Had the jeweler elongated the diamond before setting it in the ring?
Người thợ kim hoàn đã kéo dài viên kim cương trước khi đặt nó vào nhẫn phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist is elongating the model's neck in the painting.
Người họa sĩ đang kéo dài cổ của người mẫu trong bức tranh.
Phủ định
The machine isn't elongating the metal bar properly.
Cái máy không kéo dài thanh kim loại đúng cách.
Nghi vấn
Are they elongating the deadline for the project?
Họ có đang kéo dài thời hạn cho dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)