(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protract
C1

protract

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

kéo dài làm chậm trễ gia hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protract'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kéo dài về thời gian hoặc không gian; làm kéo dài thời gian của; kéo ra; làm dài thêm.

Definition (English Meaning)

To prolong in time or space; to extend the duration of; to draw out; lengthen.

Ví dụ Thực tế với 'Protract'

  • "The negotiations were protracted by disagreements over minor issues."

    "Các cuộc đàm phán bị kéo dài do những bất đồng về các vấn đề nhỏ."

  • "The trial was protracted for months."

    "Phiên tòa đã bị kéo dài trong nhiều tháng."

  • "We should avoid protracting the meeting unnecessarily."

    "Chúng ta nên tránh kéo dài cuộc họp một cách không cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protract'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: protraction
  • Verb: protract
  • Adjective: protractible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extend(mở rộng, kéo dài)
prolong(kéo dài)
lengthen(làm dài ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

delay(trì hoãn)
postpone(hoãn lại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Protract'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'protract' thường được sử dụng khi nói về việc kéo dài một cái gì đó một cách không cần thiết hoặc không mong muốn, thường là một cuộc thảo luận, một quá trình hoặc một thời gian chờ đợi. Nó mang sắc thái tiêu cực hơn so với 'extend' hoặc 'lengthen'. So với 'prolong', 'protract' nhấn mạnh sự kéo dài một cách không cần thiết hoặc có thể gây khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

without by

Khi đi với 'without', diễn tả việc kéo dài mà không có (ví dụ: 'protract without resolution'). Khi đi với 'by', diễn tả mức độ kéo dài (ví dụ: 'protract by several weeks').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protract'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company considered protracting the project deadline.
Công ty đã cân nhắc việc kéo dài thời hạn dự án.
Phủ định
She avoids protracting meetings unnecessarily.
Cô ấy tránh việc kéo dài các cuộc họp một cách không cần thiết.
Nghi vấn
Do you mind protracting the discussion a little longer?
Bạn có phiền nếu kéo dài cuộc thảo luận thêm một chút không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protraction of the meeting annoyed everyone.
Việc kéo dài cuộc họp khiến mọi người khó chịu.
Phủ định
There was no protraction of the debate; it ended promptly.
Không có sự kéo dài nào trong cuộc tranh luận; nó đã kết thúc ngay lập tức.
Nghi vấn
Was the protraction of the project due to unforeseen circumstances?
Việc kéo dài dự án có phải là do những tình huống không lường trước được không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer tried to protract the trial with endless objections.
Luật sư cố gắng kéo dài phiên tòa bằng những phản đối vô tận.
Phủ định
The committee did not want to protract the meeting any longer than necessary.
Ủy ban không muốn kéo dài cuộc họp lâu hơn mức cần thiết.
Nghi vấn
Will the company protract negotiations to get a better deal?
Liệu công ty có kéo dài các cuộc đàm phán để có được một thỏa thuận tốt hơn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you protract the meeting beyond its scheduled time, people get annoyed.
Nếu bạn kéo dài cuộc họp quá thời gian dự kiến, mọi người sẽ khó chịu.
Phủ định
When negotiations protract without progress, parties do not reach an agreement.
Khi các cuộc đàm phán kéo dài mà không có tiến triển, các bên không đạt được thỏa thuận.
Nghi vấn
If you protract the experiment, does the outcome change significantly?
Nếu bạn kéo dài thí nghiệm, kết quả có thay đổi đáng kể không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's legal team protracted the negotiations for months to their advantage.
Đội ngũ pháp lý của công ty đã kéo dài các cuộc đàm phán trong nhiều tháng để có lợi cho họ.
Phủ định
Not only did the opposition protract the debate, but also they introduced several irrelevant amendments.
Không chỉ phe đối lập kéo dài cuộc tranh luận, mà họ còn đưa ra một số sửa đổi không liên quan.
Nghi vấn
Should the investigation protract much longer, public trust will erode significantly.
Nếu cuộc điều tra kéo dài hơn nữa, niềm tin của công chúng sẽ xói mòn đáng kể.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer will be protracting the trial with endless objections.
Luật sư sẽ kéo dài phiên tòa bằng những phản đối bất tận.
Phủ định
The committee won't be protracting the meeting unnecessarily; they want to finish on time.
Ủy ban sẽ không kéo dài cuộc họp một cách không cần thiết; họ muốn kết thúc đúng giờ.
Nghi vấn
Will the construction company be protracting the road work into next year?
Liệu công ty xây dựng có kéo dài công việc làm đường sang năm sau không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyers were protracting the negotiations, hoping for a better outcome.
Các luật sư đang kéo dài các cuộc đàm phán, hy vọng vào một kết quả tốt hơn.
Phủ định
The committee wasn't protracting the decision-making process; they were trying to reach a consensus quickly.
Ủy ban không kéo dài quá trình ra quyết định; họ đang cố gắng đạt được sự đồng thuận một cách nhanh chóng.
Nghi vấn
Were they protracting the meeting intentionally to delay the vote?
Có phải họ đang cố tình kéo dài cuộc họp để trì hoãn cuộc bỏ phiếu không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee protracted the meeting with unnecessary discussions.
Ủy ban đã kéo dài cuộc họp bằng những cuộc thảo luận không cần thiết.
Phủ định
She didn't want to protract the argument, so she apologized.
Cô ấy không muốn kéo dài cuộc tranh cãi, vì vậy cô ấy đã xin lỗi.
Nghi vấn
Did the lawyer protract the case by presenting irrelevant evidence?
Luật sư có kéo dài vụ án bằng cách đưa ra bằng chứng không liên quan không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)