(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contract
B2

contract

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hợp đồng ký kết co lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contract'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận bằng văn bản hoặc lời nói, đặc biệt là về việc làm, bán hàng hoặc thuê nhà, nhằm mục đích có hiệu lực thi hành theo luật.

Definition (English Meaning)

A written or spoken agreement, especially one concerning employment, sales, or tenancy, that is intended to be enforceable by law.

Ví dụ Thực tế với 'Contract'

  • "The company won a contract to build the new highway."

    "Công ty đã trúng thầu một hợp đồng xây dựng đường cao tốc mới."

  • "He broke the contract."

    "Anh ta đã phá vỡ hợp đồng."

  • "The muscles in her leg contracted."

    "Các cơ ở chân cô ấy co lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contract'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agreement(thỏa thuận)
pact(hiệp ước) shrink(co lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

expand(mở rộng)
enlarge(phóng to)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Contract'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'contract' ở dạng danh từ nhấn mạnh tính ràng buộc pháp lý của một thỏa thuận. Khác với 'agreement' có thể chỉ là một thỏa thuận miệng không chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in on

'Under a contract': Theo hợp đồng.
'In a contract': Trong một hợp đồng. Chỉ những điều khoản cụ thể.
'On a contract': Liên quan đến một hợp đồng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contract'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)