elongated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elongated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị kéo dài; dài hơn bình thường.
Definition (English Meaning)
Extended; longer than usual in length.
Ví dụ Thực tế với 'Elongated'
-
"The artist preferred to paint elongated figures."
"Họa sĩ thích vẽ những hình người kéo dài."
-
"The shadow of the tree was elongated by the setting sun."
"Bóng của cái cây bị kéo dài bởi ánh mặt trời lặn."
-
"The museum displayed an elongated skull from an ancient civilization."
"Bảo tàng trưng bày một hộp sọ kéo dài từ một nền văn minh cổ đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elongated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: elongated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elongated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'elongated' thường được dùng để mô tả các vật thể có hình dạng dài hơn so với hình dạng tiêu chuẩn hoặc ban đầu của chúng. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc kết quả của việc kéo dài. So với 'long', 'elongated' mang tính kỹ thuật và mô tả chính xác hơn sự thay đổi về hình dạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elongated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.