(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elongated
B2

elongated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

kéo dài dài ra hình thuôn dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elongated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị kéo dài; dài hơn bình thường.

Definition (English Meaning)

Extended; longer than usual in length.

Ví dụ Thực tế với 'Elongated'

  • "The artist preferred to paint elongated figures."

    "Họa sĩ thích vẽ những hình người kéo dài."

  • "The shadow of the tree was elongated by the setting sun."

    "Bóng của cái cây bị kéo dài bởi ánh mặt trời lặn."

  • "The museum displayed an elongated skull from an ancient civilization."

    "Bảo tàng trưng bày một hộp sọ kéo dài từ một nền văn minh cổ đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elongated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: elongated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

shortened(rút ngắn)
abbreviated(viết tắt)

Từ liên quan (Related Words)

stretched(căng ra, giãn ra)
distorted(méo mó, biến dạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả hình học Sinh học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Elongated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'elongated' thường được dùng để mô tả các vật thể có hình dạng dài hơn so với hình dạng tiêu chuẩn hoặc ban đầu của chúng. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc kết quả của việc kéo dài. So với 'long', 'elongated' mang tính kỹ thuật và mô tả chính xác hơn sự thay đổi về hình dạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elongated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)