persuasive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persuasive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có khả năng thuyết phục ai đó làm hoặc tin vào điều gì
Definition (English Meaning)
able to persuade somebody to do or believe something
Ví dụ Thực tế với 'Persuasive'
-
"He gave a persuasive speech that convinced everyone to invest in his company."
"Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy sức thuyết phục khiến mọi người tin tưởng đầu tư vào công ty của anh ấy."
-
"The lawyer presented a persuasive case to the jury."
"Luật sư đã trình bày một vụ kiện đầy sức thuyết phục trước bồi thẩm đoàn."
-
"Advertising is a persuasive industry."
"Quảng cáo là một ngành công nghiệp có tính thuyết phục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Persuasive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: persuasiveness, persuasion
- Adjective: persuasive
- Adverb: persuasively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Persuasive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'persuasive' mô tả khả năng của một người, một lập luận hoặc một phương pháp có thể khiến người khác tin tưởng hoặc hành động theo một cách cụ thể. Nó thường liên quan đến việc sử dụng lý lẽ, bằng chứng hoặc sự hấp dẫn cảm xúc để tác động đến người khác. 'Persuasive' mạnh hơn 'convincing' vì nó nhấn mạnh khả năng tạo ra sự thay đổi trong quan điểm hoặc hành vi, trong khi 'convincing' chỉ đơn giản là làm cho ai đó tin vào điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'persuasive' với giới từ 'in', nó thường mô tả sự thành thạo hoặc hiệu quả trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He is persuasive in his arguments.' (Anh ấy có sức thuyết phục trong các lập luận của mình). Khi sử dụng 'persuasive' với giới từ 'on', nó thường mô tả sự ảnh hưởng của một điều gì đó đối với ai đó. Ví dụ: 'The evidence was persuasive on the jury.' (Bằng chứng có sức thuyết phục đối với bồi thẩm đoàn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Persuasive'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his argument was persuasive is undeniable.
|
Việc lập luận của anh ấy có sức thuyết phục là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether her presentation was persuasive enough to win the contract is uncertain.
|
Việc bài thuyết trình của cô ấy có đủ sức thuyết phục để giành được hợp đồng hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
How persuasively he spoke at the meeting determined the outcome.
|
Anh ấy đã nói có sức thuyết phục như thế nào tại cuộc họp đã quyết định kết quả. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The persuaviness of her argument convinced everyone.
|
Sức thuyết phục trong lập luận của cô ấy đã thuyết phục được mọi người. |
| Phủ định |
Lack of persuasion is the cause of their failure.
|
Việc thiếu khả năng thuyết phục là nguyên nhân dẫn đến thất bại của họ. |
| Nghi vấn |
Is persuasion the key to his success?
|
Có phải sự thuyết phục là chìa khóa thành công của anh ấy không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be persuasive in your arguments.
|
Hãy thuyết phục trong các lập luận của bạn. |
| Phủ định |
Don't be persuasively misleading.
|
Đừng lừa dối một cách thuyết phục. |
| Nghi vấn |
Do be persuasive in your approach, please.
|
Làm ơn hãy thuyết phục trong cách tiếp cận của bạn. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her arguments were persuasive.
|
Những lập luận của cô ấy rất thuyết phục. |
| Phủ định |
Isn't his tone persuasively deceptive?
|
Chẳng phải giọng điệu của anh ta mang tính lừa dối một cách thuyết phục sao? |
| Nghi vấn |
Is she being persuasive enough?
|
Cô ấy có đang đủ sức thuyết phục không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer was speaking persuasively to the jury.
|
Luật sư đang nói một cách thuyết phục với bồi thẩm đoàn. |
| Phủ định |
She wasn't being very persuasive when she tried to convince me to invest.
|
Cô ấy không được thuyết phục lắm khi cố gắng thuyết phục tôi đầu tư. |
| Nghi vấn |
Was he being persuasive enough to win the argument?
|
Anh ấy có đủ sức thuyết phục để thắng cuộc tranh luận không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer had persuasively argued his case before the judge made her decision.
|
Luật sư đã tranh luận một cách thuyết phục vụ kiện của mình trước khi thẩm phán đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
She had not been persuasive enough to convince her boss to give her a raise.
|
Cô ấy đã không đủ sức thuyết phục để thuyết phục sếp tăng lương cho mình. |
| Nghi vấn |
Had he used persuasive tactics to close the deal before the deadline?
|
Anh ta đã sử dụng các chiến thuật thuyết phục để chốt thỏa thuận trước thời hạn phải không? |