(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embalmer
C1

embalmer

noun

Nghĩa tiếng Việt

người ướp xác chuyên viên ướp xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embalmer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người có nghề nghiệp là ướp xác.

Definition (English Meaning)

A person whose profession is to embalm corpses.

Ví dụ Thực tế với 'Embalmer'

  • "The embalmer carefully prepared the body for the funeral."

    "Người ướp xác cẩn thận chuẩn bị thi thể cho tang lễ."

  • "The family hired a skilled embalmer to prepare their loved one for viewing."

    "Gia đình đã thuê một người ướp xác lành nghề để chuẩn bị cho người thân yêu của họ cho buổi viếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embalmer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: embalmer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

funeral director(người quản lý tang lễ)
mortician(người làm dịch vụ tang lễ)
undertaker(người làm dịch vụ tang lễ (cũ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tang lễ học/Y học

Ghi chú Cách dùng 'Embalmer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'embalmer' chỉ người thực hiện công việc ướp xác, một quá trình bảo quản thi thể bằng cách làm chậm sự phân hủy. Nó mang tính chuyên môn cao và thường liên quan đến kiến thức về giải phẫu và hóa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embalmer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)