embalmer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embalmer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người có nghề nghiệp là ướp xác.
Definition (English Meaning)
A person whose profession is to embalm corpses.
Ví dụ Thực tế với 'Embalmer'
-
"The embalmer carefully prepared the body for the funeral."
"Người ướp xác cẩn thận chuẩn bị thi thể cho tang lễ."
-
"The family hired a skilled embalmer to prepare their loved one for viewing."
"Gia đình đã thuê một người ướp xác lành nghề để chuẩn bị cho người thân yêu của họ cho buổi viếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embalmer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: embalmer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embalmer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'embalmer' chỉ người thực hiện công việc ướp xác, một quá trình bảo quản thi thể bằng cách làm chậm sự phân hủy. Nó mang tính chuyên môn cao và thường liên quan đến kiến thức về giải phẫu và hóa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embalmer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.