(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embedding
C1

embedding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhúng biểu diễn nhúng vector biểu diễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embedding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ghim, chèn một vật thể chắc chắn và sâu vào một khối bao quanh; sự nhúng.

Definition (English Meaning)

The action of fixing an object firmly and deeply in a surrounding mass.

Ví dụ Thực tế với 'Embedding'

  • "Word embedding is a popular technique in natural language processing."

    "Nhúng từ là một kỹ thuật phổ biến trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên."

  • "The company is embedding new technologies into its products."

    "Công ty đang nhúng các công nghệ mới vào sản phẩm của mình."

  • "The use of word embeddings significantly improved the accuracy of the model."

    "Việc sử dụng word embeddings đã cải thiện đáng kể độ chính xác của mô hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embedding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: embedding
  • Verb: embed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inclusion(sự bao gồm)
insertion(sự chèn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Embedding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực khoa học máy tính và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), 'embedding' thường đề cập đến một biểu diễn số học của dữ liệu (ví dụ: từ, câu, đồ thị) trong một không gian vectơ. Các embedding này nắm bắt các thuộc tính ngữ nghĩa của dữ liệu, cho phép các thuật toán máy học xử lý và so sánh chúng hiệu quả. Nó không chỉ đơn thuần là nhúng về mặt vật lý, mà còn là nhúng về mặt biểu diễn trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Khi sử dụng 'in,' nó thường ám chỉ một môi trường, ngữ cảnh rộng lớn hơn. Ví dụ: 'embedding in a matrix' (nhúng trong một ma trận). Khi sử dụng 'into,' nó thường thể hiện một quá trình chuyển đổi hoặc tích hợp. Ví dụ: 'embedding data into a model' (nhúng dữ liệu vào một mô hình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embedding'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We are considering embedding the new feature into the existing software.
Chúng tôi đang cân nhắc việc nhúng tính năng mới vào phần mềm hiện có.
Phủ định
I don't recommend embedding personal information in public documents.
Tôi không khuyến khích nhúng thông tin cá nhân vào các tài liệu công khai.
Nghi vấn
Are you suggesting embedding the video directly onto the website?
Bạn có đang gợi ý nhúng video trực tiếp lên trang web không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)