(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embitter
C1

embitter

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm cay đắng làm chua xót làm oán hận gieo rắc sự cay đắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embitter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó cay đắng, phẫn uất hoặc oán hận.

Definition (English Meaning)

To make (someone) bitter or resentful.

Ví dụ Thực tế với 'Embitter'

  • "His experiences in the war embittered him towards his own government."

    "Những trải nghiệm trong chiến tranh đã khiến anh ta cay đắng với chính phủ của mình."

  • "The years of poverty had embittered her."

    "Những năm tháng nghèo đói đã làm cô ấy trở nên cay đắng."

  • "Don't let this failure embitter you."

    "Đừng để thất bại này làm bạn trở nên cay đắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embitter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: embitter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sour(làm chua chát)
envenom(làm độc hại)
poison(làm nhiễm độc)

Trái nghĩa (Antonyms)

sweeten(làm ngọt ngào)
appease(xoa dịu)
please(làm hài lòng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Embitter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Embitter thường diễn tả việc gây ra cảm giác cay đắng kéo dài do những trải nghiệm tiêu cực, thất vọng hoặc bất công. Nó mạnh hơn so với 'annoy' (làm phiền) hay 'irritate' (gây khó chịu) và hàm ý một sự thay đổi sâu sắc trong thái độ và cảm xúc của người đó. So với 'sadden' (làm buồn), 'embitter' mang sắc thái giận dữ, bất mãn nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by at with

+ 'by': Thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc hành động gây ra sự cay đắng. Ví dụ: He was embittered by the constant criticism.
+ 'at': Thường dùng để chỉ đối tượng mà người đó cảm thấy cay đắng. Ví dụ: She was embittered at the injustice.
+ 'with': Thường dùng để chỉ điều mà người đó cảm thấy cay đắng. Ví dụ: He was embittered with the memories of the war.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embitter'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant criticism began to embitter him.
Sự chỉ trích liên tục bắt đầu làm anh ta cay đắng.
Phủ định
The experience did not embitter her; instead, she became more compassionate.
Trải nghiệm đó không làm cô ấy cay đắng; thay vào đó, cô ấy trở nên nhân ái hơn.
Nghi vấn
Did the betrayal embitter him towards all his friends?
Sự phản bội có làm anh ta cay đắng với tất cả bạn bè của mình không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant criticism has been embittering him for years, making him cynical and withdrawn.
Sự chỉ trích liên tục đã và đang làm anh ta cay đắng trong nhiều năm, khiến anh ta trở nên hoài nghi và khép kín.
Phủ định
She hasn't been embittering her heart with resentment; instead, she's focused on forgiveness.
Cô ấy đã không làm trái tim mình trở nên cay đắng bằng sự oán giận; thay vào đó, cô ấy tập trung vào sự tha thứ.
Nghi vấn
Has the harshness of his upbringing been embittering him, causing him to lash out at others?
Sự khắc nghiệt của tuổi thơ có đang làm anh ta cay đắng, khiến anh ta trút giận lên người khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)