embitter
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embitter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó cay đắng, phẫn uất hoặc oán hận.
Definition (English Meaning)
To make (someone) bitter or resentful.
Ví dụ Thực tế với 'Embitter'
-
"His experiences in the war embittered him towards his own government."
"Những trải nghiệm trong chiến tranh đã khiến anh ta cay đắng với chính phủ của mình."
-
"The years of poverty had embittered her."
"Những năm tháng nghèo đói đã làm cô ấy trở nên cay đắng."
-
"Don't let this failure embitter you."
"Đừng để thất bại này làm bạn trở nên cay đắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embitter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: embitter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embitter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Embitter thường diễn tả việc gây ra cảm giác cay đắng kéo dài do những trải nghiệm tiêu cực, thất vọng hoặc bất công. Nó mạnh hơn so với 'annoy' (làm phiền) hay 'irritate' (gây khó chịu) và hàm ý một sự thay đổi sâu sắc trong thái độ và cảm xúc của người đó. So với 'sadden' (làm buồn), 'embitter' mang sắc thái giận dữ, bất mãn nhiều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
+ 'by': Thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc hành động gây ra sự cay đắng. Ví dụ: He was embittered by the constant criticism.
+ 'at': Thường dùng để chỉ đối tượng mà người đó cảm thấy cay đắng. Ví dụ: She was embittered at the injustice.
+ 'with': Thường dùng để chỉ điều mà người đó cảm thấy cay đắng. Ví dụ: He was embittered with the memories of the war.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embitter'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant criticism began to embitter him.
|
Sự chỉ trích liên tục bắt đầu làm anh ta cay đắng. |
| Phủ định |
The experience did not embitter her; instead, she became more compassionate.
|
Trải nghiệm đó không làm cô ấy cay đắng; thay vào đó, cô ấy trở nên nhân ái hơn. |
| Nghi vấn |
Did the betrayal embitter him towards all his friends?
|
Sự phản bội có làm anh ta cay đắng với tất cả bạn bè của mình không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant criticism has been embittering him for years, making him cynical and withdrawn.
|
Sự chỉ trích liên tục đã và đang làm anh ta cay đắng trong nhiều năm, khiến anh ta trở nên hoài nghi và khép kín. |
| Phủ định |
She hasn't been embittering her heart with resentment; instead, she's focused on forgiveness.
|
Cô ấy đã không làm trái tim mình trở nên cay đắng bằng sự oán giận; thay vào đó, cô ấy tập trung vào sự tha thứ. |
| Nghi vấn |
Has the harshness of his upbringing been embittering him, causing him to lash out at others?
|
Sự khắc nghiệt của tuổi thơ có đang làm anh ta cay đắng, khiến anh ta trút giận lên người khác không? |