envenom
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Envenom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm nhiễm độc; làm cho trở nên độc hại.
Definition (English Meaning)
To poison; to make poisonous.
Ví dụ Thực tế với 'Envenom'
-
"He envenomed his words with sarcasm."
"Anh ta tẩm độc vào lời nói của mình bằng sự са са."
-
"His heart was envenomed by jealousy."
"Trái tim anh ta bị đầu độc bởi sự ghen tuông."
-
"The politician's speech was envenomed with lies."
"Bài phát biểu của chính trị gia đó bị tẩm độc bằng những lời dối trá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Envenom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: envenom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Envenom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'envenom' mang nghĩa làm cho một cái gì đó trở nên độc hại, cả nghĩa đen (ví dụ: tẩm độc vào vũ khí) lẫn nghĩa bóng (ví dụ: làm cho lời nói trở nên cay độc). Thường được sử dụng trong văn học để tăng tính biểu cảm. Khác với 'poison' ở chỗ 'envenom' thường mang ý nghĩa chủ động tẩm độc, làm cho vật gì đó vốn không độc trở nên độc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Envenom with' được dùng khi muốn chỉ chất độc được sử dụng để tẩm độc. Ví dụ: 'envenom the arrow with poison'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Envenom'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The villain, who sought to envenom the hero's mind, ultimately failed in his insidious plot.
|
Tên phản diện, kẻ tìm cách làm ô uế tâm trí người hùng, cuối cùng đã thất bại trong âm mưu thâm độc của mình. |
| Phủ định |
The wise mentor, whose guidance the hero sought, would never envenom his student's heart with hatred.
|
Người cố vấn thông thái, người mà người hùng tìm kiếm sự dẫn dắt, sẽ không bao giờ làm ô nhiễm trái tim học trò bằng sự căm hờn. |
| Nghi vấn |
Is it the serpent, which can envenom with a single bite, that you fear the most?
|
Có phải là con rắn, thứ có thể gây độc bằng một nhát cắn, là thứ bạn sợ nhất không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His cruel words envenom her heart.
|
Những lời nói tàn nhẫn của anh ta đã làm cay đắng trái tim cô ấy. |
| Phủ định |
The snake did not envenom the wound.
|
Con rắn đã không làm nhiễm độc vết thương. |
| Nghi vấn |
Did his jealousy envenom their relationship?
|
Sự ghen tuông của anh ta có làm cay đắng mối quan hệ của họ không? |