(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disembody
C1

disembody

Verb

Nghĩa tiếng Việt

tách rời khỏi thân xác giải thoát khỏi thể xác xuất hồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disembody'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tách rời khỏi cơ thể; tước bỏ cơ thể; giải thoát linh hồn hoặc tinh thần khỏi cơ thể vật chất.

Definition (English Meaning)

To separate from the body; to divest of the body; to free the soul or spirit from the physical body.

Ví dụ Thực tế với 'Disembody'

  • "The author explored the concept of how technology might one day disembody human consciousness."

    "Tác giả đã khám phá khái niệm về việc công nghệ một ngày nào đó có thể tách rời ý thức con người khỏi cơ thể."

  • "Some believe that near-death experiences involve disembodying from one's physical form."

    "Một số người tin rằng trải nghiệm cận tử bao gồm việc tách rời khỏi hình hài vật lý của một người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disembody'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

detach(tách rời)
separate(chia lìa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Siêu hình học Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Disembody'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disembody' thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, triết học, hoặc khoa học viễn tưởng để mô tả trạng thái mà ý thức hoặc linh hồn không còn gắn liền với thân xác vật lý. Nó mang ý nghĩa về sự giải phóng khỏi những ràng buộc vật chất và thường liên quan đến các khái niệm về sự sống sau cái chết, trạng thái siêu việt, hoặc các thực tại khác. So với 'detach' (tách rời), 'disembody' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự chia lìa hoàn toàn giữa thể xác và tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng với giới từ 'from', 'disembody from' có nghĩa là tách rời hoặc giải thoát khỏi cái gì đó. Ví dụ: 'disembody the soul from the body' (giải thoát linh hồn khỏi cơ thể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disembody'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist had been disembodying his consciousness into the digital world for years before he finally succeeded.
Nhà khoa học đã giải phóng ý thức của mình vào thế giới kỹ thuật số trong nhiều năm trước khi cuối cùng ông thành công.
Phủ định
He hadn't been disembodying himself completely; there were still traces of his physical existence.
Anh ấy đã không hoàn toàn giải phóng bản thân; vẫn còn dấu vết của sự tồn tại vật chất của anh ấy.
Nghi vấn
Had they been disembodying the spirits of the deceased to communicate with them?
Họ đã giải phóng linh hồn của người đã khuất để giao tiếp với họ phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ghost often appears disembodied in the old mansion.
Con ma thường xuất hiện dưới dạng phi vật chất trong biệt thự cổ.
Phủ định
He does not disembody himself from his work even on weekends.
Anh ấy không tách rời bản thân khỏi công việc ngay cả vào cuối tuần.
Nghi vấn
Does the author disembody the protagonist's spirit?
Tác giả có tách rời linh hồn của nhân vật chính không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to feel disembodied when he meditated.
Anh ấy từng cảm thấy như thể linh hồn lìa khỏi xác khi thiền định.
Phủ định
She didn't use to feel disembodied after intense exercise.
Cô ấy đã không từng cảm thấy như thể linh hồn lìa khỏi xác sau khi tập thể dục cường độ cao.
Nghi vấn
Did you use to feel disembodied when you were a child?
Bạn có từng cảm thấy như thể linh hồn lìa khỏi xác khi còn bé không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)