personify
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
là một ví dụ điển hình cho một điều gì đó trừu tượng hoặc khái quát
Definition (English Meaning)
to be a typical example of something abstract or general
Ví dụ Thực tế với 'Personify'
-
"She personifies elegance and grace."
"Cô ấy là hiện thân của sự thanh lịch và duyên dáng."
-
"This team personifies the spirit of sportsmanship."
"Đội này là hiện thân của tinh thần thượng võ."
-
"The city personifies the energy and excitement of modern life."
"Thành phố này là hiện thân của năng lượng và sự hứng khởi của cuộc sống hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Personify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: personify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Personify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'personify' thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc vật hiện thân cho một phẩm chất, ý tưởng hoặc khái niệm nào đó. Khác với 'represent' (đại diện), 'personify' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự hiện thân, là biểu tượng sống động cho điều gì đó. Ví dụ, một chính trị gia có thể 'represent' một đảng phái, nhưng một nhà hoạt động nhân quyền nổi tiếng có thể 'personify' lòng dũng cảm và sự kiên trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Personify with' dùng để chỉ cái gì đó được gán cho một người hoặc vật đóng vai trò hiện thân. Ví dụ: The statue is personified with beauty.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Personify'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient oak tree was personified in the story as a wise old man.
|
Cây sồi cổ thụ được nhân cách hóa trong câu chuyện như một ông già thông thái. |
| Phủ định |
The storm was not personified as an angry god in the poem.
|
Cơn bão không được nhân cách hóa như một vị thần giận dữ trong bài thơ. |
| Nghi vấn |
Was the concept of justice personified as a blindfolded woman?
|
Liệu khái niệm công lý có được nhân cách hóa như một người phụ nữ bị bịt mắt không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to personify her car, giving it a name and talking to it.
|
Cô ấy từng nhân cách hóa chiếc xe của mình, đặt tên cho nó và nói chuyện với nó. |
| Phủ định |
He didn't use to personify his computer, but now he sees it as an extension of himself.
|
Anh ấy đã không từng nhân cách hóa máy tính của mình, nhưng giờ anh ấy coi nó như một phần mở rộng của bản thân. |
| Nghi vấn |
Did you use to personify your toys when you were a child?
|
Bạn có từng nhân cách hóa đồ chơi của mình khi còn bé không? |