incarnate
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incarnate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hiện thân, mang hình hài (thường là con người)
Definition (English Meaning)
embodied in flesh; in human form
Ví dụ Thực tế với 'Incarnate'
-
"He believed the guru was God incarnate."
"Ông tin rằng vị đạo sư là hiện thân của Thượng Đế."
-
"Greed is incarnate in his every action."
"Sự tham lam hiện thân trong mọi hành động của anh ta."
-
"The painting incarnates the artist's deepest fears."
"Bức tranh thể hiện những nỗi sợ hãi sâu sắc nhất của người họa sĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incarnate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: incarnate
- Adjective: incarnate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incarnate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự hiện thân của một vị thần, tinh thần hoặc phẩm chất trừu tượng trong hình hài con người hoặc một dạng hữu hình khác. Nhấn mạnh sự biểu hiện vật chất của một cái gì đó vô hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incarnate'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The goddess, who incarnated in human form, walked among us.
|
Nữ thần, người đã hóa thân thành hình dạng con người, đã đi giữa chúng ta. |
| Phủ định |
A belief, which isn't incarnate in observable actions, remains just an idea.
|
Một niềm tin, mà không được thể hiện qua những hành động có thể quan sát được, thì vẫn chỉ là một ý tưởng. |
| Nghi vấn |
Is there any figure in history, who you believe to incarnate the ideals of justice?
|
Có nhân vật nào trong lịch sử mà bạn tin là hiện thân cho những lý tưởng công lý không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes that the spirit of innovation is incarnate in her.
|
Anh ấy tin rằng tinh thần đổi mới được thể hiện trong cô ấy. |
| Phủ định |
Isn't the idea of justice incarnate in every human being?
|
Không phải ý tưởng về công lý được thể hiện trong mỗi con người sao? |
| Nghi vấn |
Is she incarnate kindness, always helping those in need?
|
Cô ấy có phải là hiện thân của lòng tốt, luôn giúp đỡ những người khó khăn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will be incarnating his vision into a stunning sculpture for the exhibition.
|
Nghệ sĩ sẽ hiện thực hóa tầm nhìn của mình thành một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp cho cuộc triển lãm. |
| Phủ định |
The director won't be incarnating that controversial character in the upcoming film.
|
Đạo diễn sẽ không hóa thân vào nhân vật gây tranh cãi đó trong bộ phim sắp tới. |
| Nghi vấn |
Will the actress be incarnating the spirit of the legendary queen on stage?
|
Liệu nữ diễn viên có đang hóa thân vào linh hồn của nữ hoàng huyền thoại trên sân khấu không? |