(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incarnate
C1

incarnate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hiện thân của thể hiện mang hình hài của
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incarnate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hiện thân, mang hình hài (thường là con người)

Definition (English Meaning)

embodied in flesh; in human form

Ví dụ Thực tế với 'Incarnate'

  • "He believed the guru was God incarnate."

    "Ông tin rằng vị đạo sư là hiện thân của Thượng Đế."

  • "Greed is incarnate in his every action."

    "Sự tham lam hiện thân trong mọi hành động của anh ta."

  • "The painting incarnates the artist's deepest fears."

    "Bức tranh thể hiện những nỗi sợ hãi sâu sắc nhất của người họa sĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incarnate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: incarnate
  • Adjective: incarnate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disembodied(thoát xác)
abstract(trừu tượng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Incarnate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự hiện thân của một vị thần, tinh thần hoặc phẩm chất trừu tượng trong hình hài con người hoặc một dạng hữu hình khác. Nhấn mạnh sự biểu hiện vật chất của một cái gì đó vô hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incarnate'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The goddess, who incarnated in human form, walked among us.
Nữ thần, người đã hóa thân thành hình dạng con người, đã đi giữa chúng ta.
Phủ định
A belief, which isn't incarnate in observable actions, remains just an idea.
Một niềm tin, mà không được thể hiện qua những hành động có thể quan sát được, thì vẫn chỉ là một ý tưởng.
Nghi vấn
Is there any figure in history, who you believe to incarnate the ideals of justice?
Có nhân vật nào trong lịch sử mà bạn tin là hiện thân cho những lý tưởng công lý không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He believes that the spirit of innovation is incarnate in her.
Anh ấy tin rằng tinh thần đổi mới được thể hiện trong cô ấy.
Phủ định
Isn't the idea of justice incarnate in every human being?
Không phải ý tưởng về công lý được thể hiện trong mỗi con người sao?
Nghi vấn
Is she incarnate kindness, always helping those in need?
Cô ấy có phải là hiện thân của lòng tốt, luôn giúp đỡ những người khó khăn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist will be incarnating his vision into a stunning sculpture for the exhibition.
Nghệ sĩ sẽ hiện thực hóa tầm nhìn của mình thành một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp cho cuộc triển lãm.
Phủ định
The director won't be incarnating that controversial character in the upcoming film.
Đạo diễn sẽ không hóa thân vào nhân vật gây tranh cãi đó trong bộ phim sắp tới.
Nghi vấn
Will the actress be incarnating the spirit of the legendary queen on stage?
Liệu nữ diễn viên có đang hóa thân vào linh hồn của nữ hoàng huyền thoại trên sân khấu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)