embroider
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embroider'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thêu, trang trí vải hoặc quần áo bằng các hoa văn hoặc thiết kế được may bằng chỉ.
Definition (English Meaning)
To decorate cloth or clothing with patterns or designs sewn on with thread.
Ví dụ Thực tế với 'Embroider'
-
"She embroidered a beautiful floral design on the tablecloth."
"Cô ấy đã thêu một thiết kế hoa tuyệt đẹp lên khăn trải bàn."
-
"She spent hours embroidering the wedding dress."
"Cô ấy đã dành hàng giờ để thêu chiếc váy cưới."
-
"The politician was accused of embroidering the truth."
"Chính trị gia bị cáo buộc tô vẽ sự thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embroider'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embroider'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'embroider' thường được dùng để chỉ việc tạo ra các thiết kế trang trí phức tạp và tinh xảo trên vải. Nó khác với 'sew' (may) ở chỗ 'sew' chỉ đơn giản là kết nối các mảnh vải lại với nhau, còn 'embroider' là thêm các chi tiết trang trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', nó chỉ vật liệu (chỉ) được dùng để thêu. Ví dụ: 'She embroidered the cloth with silk thread.' (Cô ấy thêu vải bằng chỉ tơ). Với 'on', nó chỉ bề mặt được thêu. Ví dụ: 'She embroidered flowers on the cushion cover.' (Cô ấy thêu hoa lên vỏ gối).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embroider'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.