exaggerate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exaggerate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phóng đại, thổi phồng, làm cho cái gì đó trông lớn hơn, tốt hơn hoặc tệ hơn so với thực tế.
Definition (English Meaning)
To represent something as being larger, better, or worse than it really is.
Ví dụ Thực tế với 'Exaggerate'
-
"He tends to exaggerate stories to make them more interesting."
"Anh ta có xu hướng phóng đại câu chuyện để làm cho chúng thú vị hơn."
-
"The media often exaggerates the dangers of new technologies."
"Truyền thông thường phóng đại những nguy hiểm của các công nghệ mới."
-
"Don't exaggerate! It wasn't that bad."
"Đừng phóng đại! Mọi chuyện không tệ đến thế đâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exaggerate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exaggerate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exaggerate' thường được sử dụng khi nói về việc mô tả một sự kiện, tình huống hoặc phẩm chất theo cách làm cho nó trở nên ấn tượng hơn hoặc kịch tính hơn. Nó khác với 'overstate' ở chỗ 'exaggerate' thường mang ý nghĩa chủ quan hoặc cố ý làm sai lệch, trong khi 'overstate' có thể đơn giản chỉ là nhấn mạnh quá mức. So sánh với 'magnify' (khuếch đại), 'exaggerate' thường dùng cho nghĩa bóng, còn 'magnify' có thể dùng cho cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Ví dụ: 'He magnified the photo' (khuếch đại ảnh), 'He magnified the problem' (làm vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'exaggerate about': phóng đại về điều gì. Ví dụ: 'He exaggerated about his achievements.' ('Anh ta phóng đại về những thành tích của mình.') 'exaggerate on': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ việc phóng đại về một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'He exaggerated on the details of the story.' ('Anh ta phóng đại về các chi tiết của câu chuyện.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exaggerate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.