(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embryo
C1

embryo

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phôi phôi thai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embryo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phôi thai; một sinh vật chưa sinh hoặc chưa nở đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là ở giai đoạn đầu.

Definition (English Meaning)

An unborn or unhatched offspring in the process of development, especially in its earlier stages.

Ví dụ Thực tế với 'Embryo'

  • "The scientist studied the development of the chicken embryo."

    "Nhà khoa học đã nghiên cứu sự phát triển của phôi gà."

  • "The doctor explained the early development of the human embryo."

    "Bác sĩ giải thích sự phát triển ban đầu của phôi người."

  • "The research focused on the effects of certain chemicals on the embryo."

    "Nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của một số hóa chất nhất định lên phôi thai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embryo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

germ(mầm mống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Embryo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'embryo' thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học và y học để chỉ giai đoạn đầu của sự phát triển của một sinh vật, từ khi thụ tinh đến khi các cơ quan chính bắt đầu hình thành. Nó khác với 'fetus', là giai đoạn phát triển sau của bào thai khi các đặc điểm cơ bản đã hình thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'+ of +': Ví dụ: 'embryo of a chicken' (phôi gà), chỉ phôi thai thuộc về loài nào. '+ in +': Ví dụ: 'embryo in the womb' (phôi thai trong tử cung), chỉ vị trí của phôi thai.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embryo'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)