zygote
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zygote'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tế bào lưỡng bội hình thành từ sự hợp nhất của hai giao tử đơn bội; một trứng đã thụ tinh.
Definition (English Meaning)
A diploid cell resulting from the fusion of two haploid gametes; a fertilized ovum.
Ví dụ Thực tế với 'Zygote'
-
"The zygote undergoes rapid cell division to form an embryo."
"Hợp tử trải qua quá trình phân chia tế bào nhanh chóng để hình thành phôi."
-
"The study examined the development of the zygote in vitro."
"Nghiên cứu đã xem xét sự phát triển của hợp tử trong ống nghiệm."
-
"Genetic testing can be performed on a zygote to detect chromosomal abnormalities."
"Xét nghiệm di truyền có thể được thực hiện trên hợp tử để phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zygote'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: zygote
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zygote'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Zygote là giai đoạn đầu tiên của sự phát triển của một sinh vật đa bào. Nó chứa đầy đủ bộ nhiễm sắc thể cần thiết để phát triển thành một cá thể hoàn chỉnh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học, di truyền học và y học sinh sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zygote'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the zygote had successfully implanted, the pregnancy would have continued.
|
Nếu hợp tử đã cấy ghép thành công, thì thai kỳ đã tiếp tục. |
| Phủ định |
If the zygote had not divided properly, a healthy embryo might not have developed.
|
Nếu hợp tử không phân chia đúng cách, một phôi thai khỏe mạnh có lẽ đã không phát triển. |
| Nghi vấn |
Would the pregnancy have resulted in twins if the zygote had split completely?
|
Liệu thai kỳ có dẫn đến sinh đôi nếu hợp tử đã tách hoàn toàn? |