emergent order
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emergent order'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trật tự hoặc cấu trúc tự phát nảy sinh từ sự tương tác của các tác nhân hoặc thành phần riêng lẻ trong một hệ thống, mà không có bất kỳ sự kiểm soát trung tâm hoặc thiết kế từ trên xuống.
Definition (English Meaning)
A spontaneous pattern or structure that arises out of the interactions of individual agents or components within a system, without any central control or top-down design.
Ví dụ Thực tế với 'Emergent order'
-
"The complex behavior of a flock of birds is an example of emergent order."
"Hành vi phức tạp của một đàn chim là một ví dụ về trật tự nảy sinh."
-
"The emergent order of a city arises from the interactions of millions of individuals."
"Trật tự nảy sinh của một thành phố phát sinh từ sự tương tác của hàng triệu cá nhân."
-
"Emergent order can be observed in the stock market as patterns arise from the trading activities of many participants."
"Trật tự nảy sinh có thể được quan sát thấy trên thị trường chứng khoán khi các mô hình xuất hiện từ các hoạt động giao dịch của nhiều người tham gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emergent order'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: emergent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emergent order'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học phức tạp, sinh học tiến hóa và kinh tế học để mô tả các hệ thống nơi hành vi tổng thể không thể dự đoán chỉ từ kiến thức về các bộ phận riêng lẻ. 'Emergent' nhấn mạnh rằng trật tự này 'xuất hiện' một cách tự nhiên. Khác với 'planned order' (trật tự được lên kế hoạch) hoặc 'imposed order' (trật tự áp đặt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' dùng để chỉ bối cảnh rộng hơn mà trật tự này xuất hiện. Ví dụ: 'emergent order in the stock market'. 'Within' chỉ ra rằng trật tự xuất hiện bên trong hệ thống đó. Ví dụ: 'emergent order within ant colonies'. 'From' được dùng để chỉ nguồn gốc của trật tự. Ví dụ: 'emergent order from simple rules'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emergent order'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor said that emergent order was a common phenomenon in complex systems.
|
Giáo sư nói rằng trật tự nổi là một hiện tượng phổ biến trong các hệ thống phức tạp. |
| Phủ định |
She told me that the solution was not emergent; it had been planned from the start.
|
Cô ấy nói với tôi rằng giải pháp không phải là tự phát; nó đã được lên kế hoạch từ đầu. |
| Nghi vấn |
He asked if the new strategy was an emergent property of the team's interactions.
|
Anh ấy hỏi liệu chiến lược mới có phải là một đặc tính nổi trội từ sự tương tác của nhóm hay không. |