(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emergent properties
C1

emergent properties

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

thuộc tính nổi trội thuộc tính trồi các đặc tính mới nổi các thuộc tính phát sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emergent properties'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các thuộc tính phát sinh trong một hệ thống phức tạp và không thể dự đoán được từ các thuộc tính của các thành phần riêng lẻ của hệ thống đó. Chúng xuất hiện khi sự tương tác của các bộ phận tạo ra một cấp độ tổ chức mới.

Definition (English Meaning)

Properties that arise in a complex system and are not predictable from the properties of the individual components of that system. They appear when the interactions of the parts give rise to a new level of organization.

Ví dụ Thực tế với 'Emergent properties'

  • "Consciousness is often cited as an example of emergent properties arising from the complex interactions of neurons in the brain."

    "Ý thức thường được trích dẫn như một ví dụ về các thuộc tính nổi trội phát sinh từ sự tương tác phức tạp của các tế bào thần kinh trong não."

  • "The flocking behavior of birds is an example of emergent properties."

    "Hành vi bay theo đàn của chim là một ví dụ về các thuộc tính nổi trội."

  • "The taste of salt is an emergent property, as neither sodium nor chlorine taste salty on their own."

    "Vị của muối là một thuộc tính nổi trội, vì natri và clo riêng lẻ đều không có vị mặn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emergent properties'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emergent properties (số nhiều)
  • Adjective: emergent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

arising properties(các thuộc tính phát sinh)
novel properties(các thuộc tính mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

additive properties(các thuộc tính cộng tính)
reducible properties(các thuộc tính có thể quy về)

Từ liên quan (Related Words)

complex systems(hệ thống phức tạp)
self-organization(tự tổ chức) synergy(hiệp lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Hệ thống học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Emergent properties'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đặc biệt quan trọng trong việc nghiên cứu các hệ thống phức tạp, nhấn mạnh rằng toàn bộ lớn hơn tổng các bộ phận của nó. 'Emergent properties' khác với 'additive properties,' là những thuộc tính mà có thể dự đoán bằng cách cộng các thuộc tính của các thành phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc sự xuất hiện của thuộc tính: ‘the emergent properties of the system.’ ‘In’ được sử dụng để chỉ nơi các thuộc tính này được tìm thấy hoặc thể hiện: ‘emergent properties in complex systems.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emergent properties'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the system reached a critical mass, emergent properties began to manifest.
Vì hệ thống đã đạt đến khối lượng tới hạn, các thuộc tính nổi bật bắt đầu biểu hiện.
Phủ định
Although individual components were well-defined, emergent properties did not appear until we increased the system's complexity.
Mặc dù các thành phần riêng lẻ được xác định rõ, các thuộc tính nổi bật đã không xuất hiện cho đến khi chúng ta tăng độ phức tạp của hệ thống.
Nghi vấn
If we change the interaction rules, will different emergent properties arise?
Nếu chúng ta thay đổi các quy tắc tương tác, liệu các thuộc tính nổi bật khác nhau có phát sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)