emergent properties
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emergent properties'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các thuộc tính phát sinh trong một hệ thống phức tạp và không thể dự đoán được từ các thuộc tính của các thành phần riêng lẻ của hệ thống đó. Chúng xuất hiện khi sự tương tác của các bộ phận tạo ra một cấp độ tổ chức mới.
Definition (English Meaning)
Properties that arise in a complex system and are not predictable from the properties of the individual components of that system. They appear when the interactions of the parts give rise to a new level of organization.
Ví dụ Thực tế với 'Emergent properties'
-
"Consciousness is often cited as an example of emergent properties arising from the complex interactions of neurons in the brain."
"Ý thức thường được trích dẫn như một ví dụ về các thuộc tính nổi trội phát sinh từ sự tương tác phức tạp của các tế bào thần kinh trong não."
-
"The flocking behavior of birds is an example of emergent properties."
"Hành vi bay theo đàn của chim là một ví dụ về các thuộc tính nổi trội."
-
"The taste of salt is an emergent property, as neither sodium nor chlorine taste salty on their own."
"Vị của muối là một thuộc tính nổi trội, vì natri và clo riêng lẻ đều không có vị mặn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emergent properties'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emergent properties (số nhiều)
- Adjective: emergent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emergent properties'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đặc biệt quan trọng trong việc nghiên cứu các hệ thống phức tạp, nhấn mạnh rằng toàn bộ lớn hơn tổng các bộ phận của nó. 'Emergent properties' khác với 'additive properties,' là những thuộc tính mà có thể dự đoán bằng cách cộng các thuộc tính của các thành phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc sự xuất hiện của thuộc tính: ‘the emergent properties of the system.’ ‘In’ được sử dụng để chỉ nơi các thuộc tính này được tìm thấy hoặc thể hiện: ‘emergent properties in complex systems.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emergent properties'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the system reached a critical mass, emergent properties began to manifest.
|
Vì hệ thống đã đạt đến khối lượng tới hạn, các thuộc tính nổi bật bắt đầu biểu hiện. |
| Phủ định |
Although individual components were well-defined, emergent properties did not appear until we increased the system's complexity.
|
Mặc dù các thành phần riêng lẻ được xác định rõ, các thuộc tính nổi bật đã không xuất hiện cho đến khi chúng ta tăng độ phức tạp của hệ thống. |
| Nghi vấn |
If we change the interaction rules, will different emergent properties arise?
|
Nếu chúng ta thay đổi các quy tắc tương tác, liệu các thuộc tính nổi bật khác nhau có phát sinh không? |