emotionalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotionalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xu hướng lạm dụng hoặc nhấn mạnh cảm xúc, đặc biệt là trong tranh luận hoặc tranh cãi; sự dựa dẫm vào các yếu tố cảm xúc.
Definition (English Meaning)
The tendency to appeal to the emotions, especially in argument or debate; reliance on emotional factors.
Ví dụ Thực tế với 'Emotionalism'
-
"The politician's speech was criticized for its emotionalism and lack of substance."
"Bài phát biểu của chính trị gia bị chỉ trích vì tính lạm dụng cảm xúc và thiếu nội dung."
-
"The emotionalism of the crowd made it difficult to have a rational discussion."
"Sự cuồng nhiệt cảm xúc của đám đông khiến cho việc thảo luận một cách hợp lý trở nên khó khăn."
-
"Her art is characterized by its raw emotionalism."
"Nghệ thuật của cô ấy được đặc trưng bởi sự cảm xúc thô ráp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotionalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emotionalism
- Adjective: emotionalistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotionalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emotionalism thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng cảm xúc một cách quá mức hoặc không phù hợp, thay vì lý trí và bằng chứng. Nó khác với 'emotionality' (tính cảm xúc), vốn chỉ đơn thuần là khả năng cảm nhận và thể hiện cảm xúc. 'Sentimentality' (tính ủy mị) gần nghĩa nhưng thường ám chỉ cảm xúc giả tạo hoặc cường điệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'emotionalism in': đề cập đến sự thể hiện emotionalism trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'emotionalism in politics' (sự thể hiện emotionalism trong chính trị). 'emotionalism of': đề cập đến emotionalism như một đặc điểm của một người, một nhóm người hoặc một phong trào. Ví dụ: 'the emotionalism of the crowd' (emotionalism của đám đông).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotionalism'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her emotionalism often led to impulsive decisions.
|
Sự bộc lộ cảm xúc thái quá của cô ấy thường dẫn đến những quyết định bốc đồng. |
| Phủ định |
He tried to suppress emotionalism in his public speeches.
|
Anh ấy đã cố gắng kiềm chế sự thể hiện cảm xúc thái quá trong các bài phát biểu trước công chúng. |
| Nghi vấn |
Is emotionalism always a negative trait?
|
Sự thể hiện cảm xúc thái quá có phải luôn là một đặc điểm tiêu cực? |