(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotionalism
C1

emotionalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính lạm dụng cảm xúc chủ nghĩa cảm xúc sự quá khích về cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotionalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng lạm dụng hoặc nhấn mạnh cảm xúc, đặc biệt là trong tranh luận hoặc tranh cãi; sự dựa dẫm vào các yếu tố cảm xúc.

Definition (English Meaning)

The tendency to appeal to the emotions, especially in argument or debate; reliance on emotional factors.

Ví dụ Thực tế với 'Emotionalism'

  • "The politician's speech was criticized for its emotionalism and lack of substance."

    "Bài phát biểu của chính trị gia bị chỉ trích vì tính lạm dụng cảm xúc và thiếu nội dung."

  • "The emotionalism of the crowd made it difficult to have a rational discussion."

    "Sự cuồng nhiệt cảm xúc của đám đông khiến cho việc thảo luận một cách hợp lý trở nên khó khăn."

  • "Her art is characterized by its raw emotionalism."

    "Nghệ thuật của cô ấy được đặc trưng bởi sự cảm xúc thô ráp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotionalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emotionalism
  • Adjective: emotionalistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sentimentality(tính ủy mị) histrionics(sự kịch tính hóa)
passion(đam mê (khi được sử dụng quá mức))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

affect(cảm xúc)
emotion(cảm xúc)
feeling(cảm giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Emotionalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emotionalism thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng cảm xúc một cách quá mức hoặc không phù hợp, thay vì lý trí và bằng chứng. Nó khác với 'emotionality' (tính cảm xúc), vốn chỉ đơn thuần là khả năng cảm nhận và thể hiện cảm xúc. 'Sentimentality' (tính ủy mị) gần nghĩa nhưng thường ám chỉ cảm xúc giả tạo hoặc cường điệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'emotionalism in': đề cập đến sự thể hiện emotionalism trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'emotionalism in politics' (sự thể hiện emotionalism trong chính trị). 'emotionalism of': đề cập đến emotionalism như một đặc điểm của một người, một nhóm người hoặc một phong trào. Ví dụ: 'the emotionalism of the crowd' (emotionalism của đám đông).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotionalism'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her emotionalism often led to impulsive decisions.
Sự bộc lộ cảm xúc thái quá của cô ấy thường dẫn đến những quyết định bốc đồng.
Phủ định
He tried to suppress emotionalism in his public speeches.
Anh ấy đã cố gắng kiềm chế sự thể hiện cảm xúc thái quá trong các bài phát biểu trước công chúng.
Nghi vấn
Is emotionalism always a negative trait?
Sự thể hiện cảm xúc thái quá có phải luôn là một đặc điểm tiêu cực?
(Vị trí vocab_tab4_inline)