sentimentality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sentimentality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ủy mị, tính đa cảm thái quá, sự dễ xúc động, hoặc luyến tiếc quá khứ một cách thái quá.
Definition (English Meaning)
Excessive tenderness, sadness, or nostalgia.
Ví dụ Thực tế với 'Sentimentality'
-
"The play was criticized for its excessive sentimentality."
"Vở kịch bị chỉ trích vì sự ủy mị thái quá."
-
"There's a lot of sentimentality in old romantic movies."
"Có rất nhiều sự ủy mị trong những bộ phim tình cảm lãng mạn cũ."
-
"He accused the author of sentimentality when portraying the poor."
"Anh ấy cáo buộc tác giả về sự ủy mị khi miêu tả người nghèo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sentimentality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sentimentality
- Adjective: sentimental
- Adverb: sentimentally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sentimentality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sentimentality thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thể hiện cảm xúc một cách cường điệu, giả tạo hoặc không phù hợp với hoàn cảnh. Nó khác với 'sentiment' (cảm xúc) đơn thuần, vốn chỉ là cảm giác nói chung. 'Sentimentality' nhấn mạnh vào mức độ thái quá và đôi khi không chân thành của cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Sentimentality about': thể hiện sự ủy mị, đa cảm về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'Sentimentality about the past' (sự ủy mị về quá khứ).
- 'Sentimentality towards': thể hiện sự đa cảm, dễ xúc động đối với một người hoặc một vật cụ thể. Ví dụ: 'Sentimentality towards animals' (sự đa cảm đối với động vật).
- 'Sentimentality in': thể hiện sự ủy mị, đa cảm trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc một tình huống. Ví dụ: 'Sentimentality in his writing' (sự ủy mị trong văn chương của anh ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sentimentality'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He expressed his sentimentality through poetry.
|
Anh ấy thể hiện sự ủy mị của mình qua thơ ca. |
| Phủ định |
They didn't understand her sentimentality towards old photographs.
|
Họ không hiểu sự ủy mị của cô ấy đối với những bức ảnh cũ. |
| Nghi vấn |
Is it just my sentimentality, or was that movie truly touching?
|
Có phải chỉ do tôi ủy mị hay bộ phim đó thực sự cảm động? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had not watched that movie, she wouldn't be so sentimental now.
|
Nếu cô ấy không xem bộ phim đó, bây giờ cô ấy đã không đa cảm đến vậy. |
| Phủ định |
If he hadn't read her diary, he might not have thought she was sentimentally naive.
|
Nếu anh ấy không đọc nhật ký của cô ấy, có lẽ anh ấy đã không nghĩ rằng cô ấy ngây thơ một cách ủy mị. |
| Nghi vấn |
If they hadn't given her that gift, would she be displaying such sentimentality?
|
Nếu họ không tặng cô ấy món quà đó, liệu cô ấy có đang thể hiện sự ủy mị đến vậy không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was acting sentimentally while watching the old movie.
|
Cô ấy đang hành động một cách ủy mị khi xem bộ phim cũ. |
| Phủ định |
I wasn't feeling sentimental about leaving my old job.
|
Tôi không cảm thấy ủy mị khi rời bỏ công việc cũ của mình. |
| Nghi vấn |
Were you being sentimental when you wrote that poem?
|
Có phải bạn đã ủy mị khi viết bài thơ đó không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is sentimental about old photographs.
|
Cô ấy đa cảm về những bức ảnh cũ. |
| Phủ định |
He does not like sentimentality in movies.
|
Anh ấy không thích sự ủy mị trong phim. |
| Nghi vấn |
Does she act sentimentally?
|
Cô ấy có hành động một cách ủy mị không? |