hypothetically
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypothetically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách dựa trên giả thuyết (= một ý tưởng được đề xuất như một lời giải thích cho điều gì đó, nhưng chưa được chứng minh là đúng)
Definition (English Meaning)
in a way that is based on a hypothesis (= an idea that is suggested as an explanation for something, but that has not yet been proved to be true)
Ví dụ Thực tế với 'Hypothetically'
-
"Hypothetically, what would you do if you won the lottery?"
"Giả sử, bạn sẽ làm gì nếu bạn trúng xổ số?"
-
"Hypothetically, we could finish the project early if everyone worked overtime."
"Giả sử, chúng ta có thể hoàn thành dự án sớm nếu mọi người làm thêm giờ."
-
"Let's just say, hypothetically, that you were in charge. What would you do?"
"Hãy cứ nói, giả sử, rằng bạn đang phụ trách. Bạn sẽ làm gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypothetically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: hypothetically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypothetically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hypothetically' được sử dụng để giới thiệu một tình huống, một ý tưởng, hoặc một kết quả có thể xảy ra, nhưng không chắc chắn hoặc không có thật trong hiện tại. Nó thường được dùng trong các cuộc thảo luận, tranh luận, hoặc khi đưa ra ví dụ để xem xét các khả năng khác nhau. Nó nhấn mạnh tính chất giả định, không có thực tế, và dựa trên suy đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'hypothetically speaking', chúng ta nhấn mạnh rằng những gì được nói sau đó chỉ là giả định, không dựa trên thực tế. Ví dụ: 'Hypothetically speaking, if the economy collapsed, what would happen?' Khi sử dụng 'consider hypothetically', chúng ta kêu gọi người nghe xem xét một tình huống không có thật để phân tích các khả năng và hậu quả. Ví dụ: 'Let us consider hypothetically a world without money'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypothetically'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hypothetically, if we had more funding, we could expand our research team.
|
Giả sử, nếu chúng ta có thêm kinh phí, chúng ta có thể mở rộng đội ngũ nghiên cứu của mình. |
| Phủ định |
Even though the plan seemed viable, hypothetically, it didn't account for unexpected delays.
|
Mặc dù kế hoạch có vẻ khả thi, nhưng về mặt lý thuyết, nó đã không tính đến những sự chậm trễ bất ngờ. |
| Nghi vấn |
If we were to implement this new policy, hypothetically, how would it affect employee morale?
|
Nếu chúng ta thực hiện chính sách mới này, về mặt lý thuyết, nó sẽ ảnh hưởng đến tinh thần của nhân viên như thế nào? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Let's consider hypothetically: If we increase marketing, sales should rise.
|
Hãy xem xét một cách giả định: Nếu chúng ta tăng cường marketing, doanh số bán hàng sẽ tăng. |
| Phủ định |
We cannot proceed hypothetically: We need concrete data before making decisions.
|
Chúng ta không thể tiến hành một cách giả định: Chúng ta cần dữ liệu cụ thể trước khi đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Hypothetically speaking: What if we doubled our budget, what results could we expect?
|
Nói một cách giả định: Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tăng gấp đôi ngân sách, chúng ta có thể mong đợi kết quả gì? |