(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ observationally
C1

observationally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

dựa trên quan sát một cách có quan sát về mặt quan sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observationally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dựa trên hoặc liên quan đến quan sát.

Definition (English Meaning)

In a way that is based on or related to observation.

Ví dụ Thực tế với 'Observationally'

  • "The results were observationally indistinguishable from the predictions of the model."

    "Kết quả quan sát được không thể phân biệt được với các dự đoán của mô hình."

  • "Observationally, the two galaxies appear to be interacting."

    "Về mặt quan sát, hai thiên hà dường như đang tương tác."

  • "We can test the hypothesis observationally."

    "Chúng ta có thể kiểm tra giả thuyết bằng cách quan sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Observationally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: observationally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

observational(thuộc về quan sát)
observation(sự quan sát)
data(dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Observationally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'observationally' thường được sử dụng để mô tả một phương pháp, kết quả hoặc kết luận được rút ra từ việc quan sát thực tế, thay vì lý thuyết thuần túy. Nó nhấn mạnh tính thực nghiệm và dựa trên dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Observationally'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)