(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ employee apathy
C1

employee apathy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thờ ơ của nhân viên tình trạng thờ ơ trong công việc sự thiếu nhiệt huyết của nhân viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employee apathy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu quan tâm, nhiệt tình hoặc lo lắng của nhân viên đối với công việc của họ hoặc tổ chức mà họ làm việc.

Definition (English Meaning)

Lack of interest, enthusiasm, or concern among employees towards their work or the organization they work for.

Ví dụ Thực tế với 'Employee apathy'

  • "Employee apathy is a serious problem that can affect productivity and morale."

    "Sự thờ ơ của nhân viên là một vấn đề nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến năng suất và tinh thần làm việc."

  • "The company is trying to address the growing problem of employee apathy."

    "Công ty đang cố gắng giải quyết vấn đề ngày càng gia tăng về sự thờ ơ của nhân viên."

  • "Surveys revealed high levels of employee apathy towards the new policies."

    "Các cuộc khảo sát cho thấy mức độ thờ ơ cao của nhân viên đối với các chính sách mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Employee apathy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indifference(sự thờ ơ, lãnh đạm)
disinterest(sự thiếu quan tâm)
passivity(tính thụ động)

Trái nghĩa (Antonyms)

enthusiasm(sự nhiệt tình)
engagement(sự gắn kết)
motivation(động lực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự Tâm lý học tổ chức

Ghi chú Cách dùng 'Employee apathy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Employee apathy” thường được sử dụng để mô tả một tình trạng chung trong một tổ chức, nơi nhiều nhân viên thể hiện sự thờ ơ. Nó khác với sự không hài lòng (dissatisfaction), vì apathy ngụ ý sự thiếu động lực hoàn toàn, trong khi dissatisfaction ngụ ý sự bất mãn nhưng vẫn có thể có mong muốn thay đổi. Phân biệt với 'burnout' (kiệt sức), burnout là kết quả của căng thẳng kéo dài, còn apathy có thể do nhiều yếu tố khác nhau như thiếu sự công nhận, không có cơ hội phát triển, hoặc cảm thấy không được lắng nghe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Employee apathy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)