(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ employment security
C1

employment security

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự đảm bảo việc làm tính ổn định công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employment security'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái có một công việc với mức độ chắc chắn cao rằng người đó sẽ không bị mất việc.

Definition (English Meaning)

The state of having a job with a high degree of certainty that one will not lose it.

Ví dụ Thực tế với 'Employment security'

  • "Many workers are concerned about their employment security in the face of automation."

    "Nhiều công nhân lo lắng về sự đảm bảo việc làm của họ khi đối mặt với tự động hóa."

  • "The government is implementing policies to improve employment security for all citizens."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách để cải thiện sự đảm bảo việc làm cho tất cả công dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Employment security'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: employment, security
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

job security(sự đảm bảo công việc)
tenure(sự bổ nhiệm, sự giữ chức (dài hạn))

Trái nghĩa (Antonyms)

job insecurity(sự không đảm bảo công việc)
unemployment(tình trạng thất nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

labor market(thị trường lao động)
layoff(sa thải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Employment security'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự đảm bảo về việc làm, mức độ ổn định công việc mà một người có được. Thường liên quan đến các chính sách của công ty, luật lao động và tình hình kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

employment security *of* employees, indicating security *belonging to* employees.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Employment security'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company valued employment security more, they would likely see increased employee loyalty.
Nếu công ty coi trọng sự đảm bảo việc làm hơn, họ có thể sẽ thấy sự trung thành của nhân viên tăng lên.
Phủ định
If the government didn't prioritize employment security, many workers wouldn't feel safe about their future.
Nếu chính phủ không ưu tiên sự đảm bảo việc làm, nhiều người lao động sẽ không cảm thấy an toàn về tương lai của họ.
Nghi vấn
Would employees be more productive if the company offered better employment security?
Liệu nhân viên có năng suất hơn nếu công ty đưa ra sự đảm bảo việc làm tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)