(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ employment
B2

employment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

việc làm tình trạng có việc làm sự thuê dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng có việc làm được trả lương.

Definition (English Meaning)

The state of having paid work.

Ví dụ Thực tế với 'Employment'

  • "Finding stable employment is a challenge for many graduates."

    "Tìm kiếm một công việc ổn định là một thách thức đối với nhiều sinh viên tốt nghiệp."

  • "The company offers excellent employment opportunities."

    "Công ty cung cấp những cơ hội việc làm tuyệt vời."

  • "Government policies play a crucial role in promoting employment."

    "Các chính sách của chính phủ đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Employment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: employment
  • Adjective: employable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

job(việc làm)
work(công việc)
occupation(nghề nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Employment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'employment' thường được dùng để chỉ tình trạng có việc làm nói chung, hoặc một công việc cụ thể nào đó. Nó nhấn mạnh vào mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động, trong đó người lao động cung cấp dịch vụ và nhận được tiền lương hoặc các lợi ích khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In’ được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề mà người đó làm việc. Ví dụ: 'employment in the healthcare industry'. ‘At’ được sử dụng để chỉ địa điểm làm việc. Ví dụ: 'employment at Google'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Employment'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They found employment at the new factory.
Họ đã tìm được việc làm tại nhà máy mới.
Phủ định
He did not find employment after the interview.
Anh ấy đã không tìm được việc làm sau cuộc phỏng vấn.
Nghi vấn
Did she mention her previous employment?
Cô ấy có đề cập đến công việc trước đây của mình không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you improve your skills, you will increase your chances of employment.
Nếu bạn cải thiện các kỹ năng của mình, bạn sẽ tăng cơ hội có việc làm.
Phủ định
If you don't have relevant experience, you may not find employment easily.
Nếu bạn không có kinh nghiệm liên quan, bạn có thể không tìm được việc làm dễ dàng.
Nghi vấn
Will you be employable if you don't update your resume?
Bạn có thể được tuyển dụng không nếu bạn không cập nhật sơ yếu lý lịch của mình?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be employable by gaining new skills.
Hãy trở nên có khả năng được tuyển dụng bằng cách đạt được những kỹ năng mới.
Phủ định
Don't prioritize short-term gains over long-term employment.
Đừng ưu tiên lợi ích ngắn hạn hơn là việc làm dài hạn.
Nghi vấn
Please provide details regarding your current employment.
Vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về việc làm hiện tại của bạn.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to offer employment to twenty new graduates next year.
Công ty dự định sẽ cung cấp việc làm cho hai mươi sinh viên mới tốt nghiệp vào năm tới.
Phủ định
He is not going to find employment in that field because it's too competitive.
Anh ấy sẽ không tìm được việc làm trong lĩnh vực đó vì nó quá cạnh tranh.
Nghi vấn
Are they going to ensure that all candidates are employable after the training program?
Họ có định đảm bảo rằng tất cả các ứng viên đều có khả năng được tuyển dụng sau chương trình đào tạo không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will be creating more employment opportunities next year.
Chính phủ sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn vào năm tới.
Phủ định
The company won't be offering employment to new graduates during the recession.
Công ty sẽ không cung cấp việc làm cho sinh viên mới tốt nghiệp trong thời kỳ suy thoái.
Nghi vấn
Will the new factory be providing employment for the local community?
Liệu nhà máy mới có cung cấp việc làm cho cộng đồng địa phương không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's employment policies are designed to promote fairness.
Các chính sách việc làm của công ty được thiết kế để thúc đẩy sự công bằng.
Phủ định
The government's employment initiatives aren't always effective in reducing unemployment.
Các sáng kiến việc làm của chính phủ không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp.
Nghi vấn
Is the nation's employment rate expected to improve next year?
Liệu tỷ lệ việc làm của quốc gia có được dự kiến sẽ cải thiện vào năm tới không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had found employment sooner.
Tôi ước tôi đã tìm được việc làm sớm hơn.
Phủ định
If only he weren't so employable, maybe I'd have a chance at the job.
Giá mà anh ấy không dễ được tuyển dụng như vậy, có lẽ tôi đã có cơ hội cho công việc này.
Nghi vấn
If only the government would create more employment opportunities, would the economy improve faster?
Giá mà chính phủ tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn, liệu nền kinh tế có cải thiện nhanh hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)