empower
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empower'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trao quyền hoặc khả năng cho ai đó để làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To give someone the authority or power to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Empower'
-
"The new law aims to empower women in the workplace."
"Luật mới nhằm mục đích trao quyền cho phụ nữ tại nơi làm việc."
-
"The program aims to empower young people from disadvantaged backgrounds."
"Chương trình nhằm mục đích trao quyền cho thanh niên từ hoàn cảnh khó khăn."
-
"Technology can empower small businesses to compete with larger corporations."
"Công nghệ có thể trao quyền cho các doanh nghiệp nhỏ để cạnh tranh với các tập đoàn lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Empower'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: empowerment
- Verb: empower
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Empower'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Empower thường mang ý nghĩa trao quyền lực, sự tự tin hoặc kiểm soát cho những người vốn bị tước đoạt những điều đó. Nó vượt xa ý nghĩa đơn thuần là 'cho phép'. Nó ngụ ý một sự thay đổi đáng kể trong cán cân quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Empower to: trao quyền để làm gì (ví dụ: empower employees to make decisions). Empower with: trang bị cho ai đó (ví dụ: empower with skills).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Empower'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The program, which aims to empower underprivileged women, has been very successful.
|
Chương trình, nhằm mục đích trao quyền cho phụ nữ có hoàn cảnh khó khăn, đã rất thành công. |
| Phủ định |
The organization, which doesn't empower its employees, is facing a high turnover rate.
|
Tổ chức, nơi không trao quyền cho nhân viên, đang đối mặt với tỷ lệ nghỉ việc cao. |
| Nghi vấn |
Is there a policy, which empowers employees to make decisions, in place?
|
Có chính sách nào, trao quyền cho nhân viên đưa ra quyết định, đang được áp dụng không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The program aims to empower women in rural areas.
|
Chương trình nhằm mục đích trao quyền cho phụ nữ ở vùng nông thôn. |
| Phủ định |
The new regulations do not empower employees to make decisions independently.
|
Các quy định mới không trao quyền cho nhân viên tự đưa ra quyết định một cách độc lập. |
| Nghi vấn |
Does education empower individuals to pursue better opportunities?
|
Giáo dục có trao quyền cho các cá nhân để theo đuổi những cơ hội tốt hơn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The program aims to empower women in rural areas.
|
Chương trình nhằm mục đích trao quyền cho phụ nữ ở vùng nông thôn. |
| Phủ định |
We cannot empower individuals without providing them with proper education.
|
Chúng ta không thể trao quyền cho các cá nhân nếu không cung cấp cho họ nền giáo dục phù hợp. |
| Nghi vấn |
Does this training empower employees to make better decisions?
|
Liệu khóa đào tạo này có trao quyền cho nhân viên đưa ra quyết định tốt hơn không? |