(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disenfranchised
C1

disenfranchised

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị tước quyền bị gạt ra ngoài lề mất quyền lợi chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disenfranchised'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị tước quyền công dân, đặc biệt là quyền bầu cử; bị gạt ra ngoài lề xã hội, không có tiếng nói.

Definition (English Meaning)

Deprived of the rights and privileges of a free inhabitant, especially the right to vote.

Ví dụ Thực tế với 'Disenfranchised'

  • "Many minority groups feel disenfranchised from the political process."

    "Nhiều nhóm thiểu số cảm thấy bị gạt ra ngoài lề tiến trình chính trị."

  • "The new law disenfranchised thousands of poor voters."

    "Luật mới đã tước quyền bầu cử của hàng ngàn cử tri nghèo."

  • "She felt disenfranchised and ignored by the system."

    "Cô ấy cảm thấy bị tước quyền và bị hệ thống bỏ qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disenfranchised'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

enfranchised(được trao quyền)
empowered(được trao quyền lực)

Từ liên quan (Related Words)

suffrage(quyền bầu cử)
civil rights(quyền công dân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Disenfranchised'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disenfranchised' mang sắc thái bị động, nhấn mạnh việc một nhóm người hoặc cá nhân bị tước đoạt quyền lợi hoặc cơ hội một cách có hệ thống hoặc do các yếu tố khách quan. Nó khác với 'marginalized' (bị gạt ra ngoài lề) ở chỗ 'disenfranchised' thường liên quan đến quyền chính trị và pháp lý, trong khi 'marginalized' mang ý nghĩa rộng hơn về sự loại trừ xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Disenfranchised from' thường được sử dụng để chỉ rõ điều gì/quyền gì bị tước đoạt. Ví dụ: 'disenfranchised from voting' (bị tước quyền bầu cử).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disenfranchised'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)