(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ empyema
C1

empyema

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tràn mủ màng phổi empyema
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empyema'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tích tụ mủ trong một khoang cơ thể, đặc biệt là trong khoang màng phổi.

Definition (English Meaning)

The presence of pus in a body cavity, especially in the pleural cavity.

Ví dụ Thực tế với 'Empyema'

  • "Empyema is often treated with antibiotics and drainage."

    "Empyema thường được điều trị bằng kháng sinh và dẫn lưu."

  • "The patient was diagnosed with empyema after a chest X-ray."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc empyema sau khi chụp X-quang ngực."

  • "Prompt treatment of empyema is essential to prevent serious complications."

    "Điều trị kịp thời empyema là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Empyema'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: empyema
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Empyema'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Empyema thường là biến chứng của viêm phổi, áp xe phổi, hoặc chấn thương ngực. Nó khác với tràn dịch màng phổi (pleural effusion) ở chỗ tràn dịch màng phổi chỉ là sự tích tụ chất lỏng, trong khi empyema là sự tích tụ mủ, bao gồm vi khuẩn và tế bào viêm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

‘Empyema of the lung’: Mủ trong phổi. ‘Empyema with streptococcus’: Mủ có chứa vi khuẩn streptococcus.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Empyema'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)