(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pleural effusion
C1

pleural effusion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tràn dịch màng phổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleural effusion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tích tụ bất thường của chất lỏng trong khoang màng phổi.

Definition (English Meaning)

An abnormal accumulation of fluid in the pleural space.

Ví dụ Thực tế với 'Pleural effusion'

  • "The chest X-ray revealed a large pleural effusion on the left side."

    "Chụp X-quang ngực cho thấy tràn dịch màng phổi lớn ở bên trái."

  • "Treatment for pleural effusion typically involves draining the fluid and addressing the underlying cause."

    "Điều trị tràn dịch màng phổi thường bao gồm dẫn lưu dịch và giải quyết nguyên nhân cơ bản."

  • "Malignant pleural effusion is a common complication of lung cancer."

    "Tràn dịch màng phổi ác tính là một biến chứng phổ biến của ung thư phổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pleural effusion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pleural effusion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pleural effusion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pleural effusion là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng có quá nhiều chất lỏng tích tụ giữa các lớp màng phổi - hai lớp mỏng bao phủ phổi và thành ngực bên trong. Chất lỏng này có thể là dịch tiết, máu, mủ (do nhiễm trùng) hoặc các chất lỏng khác. Nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi rất đa dạng, từ suy tim, viêm phổi, ung thư đến các bệnh tự miễn. Việc chẩn đoán và điều trị tràn dịch màng phổi phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with due to secondary to

* **with:** Mô tả tình trạng bệnh nhân mắc đồng thời tràn dịch màng phổi và một bệnh khác. Ví dụ: "The patient presented with pleural effusion and shortness of breath." (Bệnh nhân nhập viện với tình trạng tràn dịch màng phổi và khó thở.)
* **due to:** Chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra tràn dịch màng phổi. Ví dụ: "The pleural effusion was due to congestive heart failure." (Tràn dịch màng phổi là do suy tim sung huyết.)
* **secondary to:** Tương tự như "due to," nhấn mạnh rằng tràn dịch màng phổi là hậu quả của một bệnh lý khác. Ví dụ: "The pleural effusion was secondary to pneumonia." (Tràn dịch màng phổi thứ phát sau viêm phổi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleural effusion'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Before the surgery, the doctor had confirmed that the patient had had a significant pleural effusion.
Trước khi phẫu thuật, bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân đã bị tràn dịch màng phổi đáng kể.
Phủ định
The X-ray results came back negative; the radiologist had not seen any pleural effusion before submitting the report.
Kết quả chụp X-quang cho kết quả âm tính; bác sĩ X-quang đã không thấy tràn dịch màng phổi trước khi nộp báo cáo.
Nghi vấn
Had the patient already developed a pleural effusion before they started experiencing shortness of breath?
Bệnh nhân đã phát triển tràn dịch màng phổi trước khi họ bắt đầu cảm thấy khó thở chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)