(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pyothorax
C2

pyothorax

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tràn mủ màng phổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pyothorax'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hiện diện của mủ trong khoang màng phổi.

Definition (English Meaning)

The presence of pus in the pleural cavity.

Ví dụ Thực tế với 'Pyothorax'

  • "The patient was diagnosed with pyothorax and required immediate drainage."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh tràn mủ màng phổi và cần được dẫn lưu ngay lập tức."

  • "Pyothorax can lead to serious complications if left untreated."

    "Tràn mủ màng phổi có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị."

  • "A chest X-ray revealed the presence of pyothorax."

    "Chụp X-quang ngực cho thấy có tràn mủ màng phổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pyothorax'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pyothorax
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

empyema(tràn mủ màng phổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pleural effusion(tràn dịch màng phổi)
pneumothorax(tràn khí màng phổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pyothorax'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pyothorax là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, thường là biến chứng của viêm phổi, áp xe phổi, hoặc các nhiễm trùng khác lan rộng đến khoang màng phổi. Nó đòi hỏi điều trị bằng kháng sinh và dẫn lưu mủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

"in" dùng để chỉ vị trí của mủ (pus) trong khoang màng phổi. Ví dụ: "Pus in the pleural cavity constitutes pyothorax".
"with" có thể dùng để chỉ các bệnh lý đi kèm với pyothorax. Ví dụ: "Pyothorax with empyema".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pyothorax'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)