pyothorax
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pyothorax'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hiện diện của mủ trong khoang màng phổi.
Definition (English Meaning)
The presence of pus in the pleural cavity.
Ví dụ Thực tế với 'Pyothorax'
-
"The patient was diagnosed with pyothorax and required immediate drainage."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh tràn mủ màng phổi và cần được dẫn lưu ngay lập tức."
-
"Pyothorax can lead to serious complications if left untreated."
"Tràn mủ màng phổi có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị."
-
"A chest X-ray revealed the presence of pyothorax."
"Chụp X-quang ngực cho thấy có tràn mủ màng phổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pyothorax'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pyothorax
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pyothorax'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pyothorax là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, thường là biến chứng của viêm phổi, áp xe phổi, hoặc các nhiễm trùng khác lan rộng đến khoang màng phổi. Nó đòi hỏi điều trị bằng kháng sinh và dẫn lưu mủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" dùng để chỉ vị trí của mủ (pus) trong khoang màng phổi. Ví dụ: "Pus in the pleural cavity constitutes pyothorax".
"with" có thể dùng để chỉ các bệnh lý đi kèm với pyothorax. Ví dụ: "Pyothorax with empyema".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pyothorax'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.