(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emulator
B2

emulator

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trình giả lập phần mềm giả lập mô phỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emulator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần cứng hoặc phần mềm cho phép một hệ thống máy tính (máy chủ) hoạt động giống như một hệ thống máy tính khác (khách). Trình giả lập thường cho phép hệ thống máy chủ chạy phần mềm hoặc sử dụng các thiết bị ngoại vi được thiết kế cho hệ thống khách.

Definition (English Meaning)

A hardware or software that permits one computer system (the host) to behave like another computer system (the guest). An emulator typically enables the host system to run software or use peripheral devices designed for the guest system.

Ví dụ Thực tế với 'Emulator'

  • "The Android emulator allows developers to test their apps on a virtual device."

    "Trình giả lập Android cho phép các nhà phát triển kiểm tra ứng dụng của họ trên một thiết bị ảo."

  • "Retro gamers often use emulators to play classic console games on their computers."

    "Những người chơi game cổ điển thường sử dụng trình giả lập để chơi các trò chơi console cổ điển trên máy tính của họ."

  • "The flight simulator is an emulator of real aircraft's flight control and operational systems."

    "Buồng lái mô phỏng chuyến bay là một trình giả lập các hệ thống điều khiển bay và vận hành của máy bay thực tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emulator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emulator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Emulator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emulator mô phỏng chức năng của một hệ thống khác, thường là phần cứng hoặc phần mềm, cho phép hệ thống hiện tại chạy các chương trình hoặc sử dụng các thiết bị được thiết kế cho hệ thống được mô phỏng. Nó khác với 'simulator' ở chỗ emulator cố gắng tái tạo chính xác hành vi của hệ thống được mô phỏng, trong khi simulator chỉ mô hình hóa các khía cạnh nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Emulator of': mô tả hệ thống gốc mà trình giả lập đang mô phỏng. 'Emulator for': mô tả hệ thống mà trình giả lập được thiết kế để sử dụng (ví dụ: 'an emulator for Android').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emulator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)