(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ simulator
B2

simulator

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy mô phỏng trình mô phỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simulator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một máy móc hoặc chương trình máy tính được sử dụng để mô phỏng các điều kiện trong thế giới thực, thường cho mục đích đào tạo hoặc thử nghiệm.

Definition (English Meaning)

A machine or computer program used to simulate conditions in the real world, typically for training or experimental purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Simulator'

  • "The flight simulator allowed the pilot to practice landing in different weather conditions."

    "Máy mô phỏng chuyến bay cho phép phi công thực hành hạ cánh trong các điều kiện thời tiết khác nhau."

  • "Medical students use simulators to practice surgical procedures."

    "Sinh viên y khoa sử dụng máy mô phỏng để thực hành các quy trình phẫu thuật."

  • "Driving simulators help new drivers learn how to react in dangerous situations."

    "Máy mô phỏng lái xe giúp người mới lái xe học cách phản ứng trong các tình huống nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Simulator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: simulator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Khoa học Hàng không Y học

Ghi chú Cách dùng 'Simulator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Simulator thường được sử dụng để mô phỏng các tình huống phức tạp và nguy hiểm mà người dùng cần phải làm quen hoặc luyện tập mà không gặp rủi ro thực tế. Nó có thể mô phỏng các hệ thống, quá trình, hoặc môi trường khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Sử dụng 'in' để chỉ ra môi trường hoặc lĩnh vực mà simulator mô phỏng (ví dụ: 'a flight simulator'). Sử dụng 'for' để chỉ mục đích sử dụng của simulator (ví dụ: 'simulator for pilot training').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Simulator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)