(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emulgent
C1

emulgent

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có khả năng nhũ hóa tạo nhũ tương liên quan đến nhũ tương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emulgent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc tính gây ra hoặc thúc đẩy sự hình thành của một chất nhũ tương.

Definition (English Meaning)

Having the property of causing or promoting the formation of an emulsion.

Ví dụ Thực tế với 'Emulgent'

  • "The emulgent properties of lecithin are essential for making mayonnaise."

    "Các đặc tính tạo nhũ của lecithin rất cần thiết để làm mayonnaise."

  • "Soap is an emulgent substance that allows oil and water to mix."

    "Xà phòng là một chất có đặc tính nhũ hóa, cho phép dầu và nước trộn lẫn."

  • "Emulgent fluids are used in various industrial processes."

    "Chất lỏng nhũ hóa được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emulgent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: emulgent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emulsifying(nhũ hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

emulsion(nhũ tương)
emulsifier(chất nhũ hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Emulgent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'emulgent' mô tả một chất có khả năng tạo nhũ tương, tức là trộn lẫn hai chất lỏng không hòa tan vào nhau (ví dụ: dầu và nước) để tạo thành một hỗn hợp ổn định. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hóa học, dược phẩm và công nghiệp thực phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emulgent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)