emulgent
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emulgent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc tính gây ra hoặc thúc đẩy sự hình thành của một chất nhũ tương.
Definition (English Meaning)
Having the property of causing or promoting the formation of an emulsion.
Ví dụ Thực tế với 'Emulgent'
-
"The emulgent properties of lecithin are essential for making mayonnaise."
"Các đặc tính tạo nhũ của lecithin rất cần thiết để làm mayonnaise."
-
"Soap is an emulgent substance that allows oil and water to mix."
"Xà phòng là một chất có đặc tính nhũ hóa, cho phép dầu và nước trộn lẫn."
-
"Emulgent fluids are used in various industrial processes."
"Chất lỏng nhũ hóa được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emulgent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: emulgent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emulgent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'emulgent' mô tả một chất có khả năng tạo nhũ tương, tức là trộn lẫn hai chất lỏng không hòa tan vào nhau (ví dụ: dầu và nước) để tạo thành một hỗn hợp ổn định. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hóa học, dược phẩm và công nghiệp thực phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emulgent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.