(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emulsion
B2

emulsion

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhũ tương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emulsion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ phân tán mịn của các giọt nhỏ của một chất lỏng trong một chất lỏng khác mà nó không tan hoặc trộn lẫn.

Definition (English Meaning)

A fine dispersion of minute droplets of one liquid in another in which it is not soluble or miscible.

Ví dụ Thực tế với 'Emulsion'

  • "Milk is a common example of an emulsion, where fat droplets are dispersed in water."

    "Sữa là một ví dụ phổ biến về nhũ tương, trong đó các giọt chất béo được phân tán trong nước."

  • "Photographic film uses a silver halide emulsion to record images."

    "Phim ảnh sử dụng nhũ tương bạc halide để ghi lại hình ảnh."

  • "Mayonnaise is an emulsion of oil and vinegar or lemon juice, stabilized by egg yolk."

    "Sốt mayonnaise là một nhũ tương dầu và giấm hoặc nước cốt chanh, được ổn định bằng lòng đỏ trứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emulsion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emulsion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suspension(hệ huyền phù)
mixture(hỗn hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Công nghiệp thực phẩm Dược phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Emulsion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emulsion thường là một hệ không bền vững, nghĩa là nó có xu hướng tách lớp theo thời gian. Để ổn định nhũ tương, người ta thường sử dụng chất nhũ hóa (emulsifier), chất này làm giảm sức căng bề mặt giữa hai pha lỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"emulsion of A in B" (nhũ tương của A trong B), chỉ rõ chất nào là pha phân tán và chất nào là môi trường phân tán. Ví dụ, "an emulsion of oil in water" là nhũ tương dầu trong nước, trong đó dầu là các giọt nhỏ phân tán trong nước.
"stable as emulsion"

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emulsion'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The paint was an emulsion, which made it easy to apply.
Sơn là một chất nhũ tương, điều này làm cho nó dễ thi công.
Phủ định
The mixture did not form a stable emulsion, and it quickly separated.
Hỗn hợp không tạo thành một nhũ tương ổn định và nó nhanh chóng tách ra.
Nghi vấn
Did the cream become an emulsion after you added the oil?
Kem có trở thành chất nhũ tương sau khi bạn thêm dầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)