(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emulsifier
B2

emulsifier

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất nhũ hóa chất ổn định nhũ tương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emulsifier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất làm ổn định sự nhũ hóa, đặc biệt là một chất phụ gia thực phẩm được sử dụng để ổn định thực phẩm chế biến.

Definition (English Meaning)

A substance that stabilizes an emulsion, in particular a food additive used to stabilize processed foods.

Ví dụ Thực tế với 'Emulsifier'

  • "Lecithin is a common emulsifier used in chocolate production."

    "Lecithin là một chất nhũ hóa phổ biến được sử dụng trong sản xuất sô cô la."

  • "Emulsifiers are essential for creating stable sauces and dressings."

    "Chất nhũ hóa rất cần thiết để tạo ra các loại nước sốt và nước trộn ổn định."

  • "Many processed foods contain emulsifiers to prevent separation of ingredients."

    "Nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn có chứa chất nhũ hóa để ngăn chặn sự tách lớp của các thành phần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emulsifier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emulsifier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Thực phẩm học

Ghi chú Cách dùng 'Emulsifier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất nhũ hóa giúp các chất lỏng không hòa tan được vào nhau (như dầu và nước) trộn lẫn và duy trì trạng thái ổn định. Chúng hoạt động bằng cách giảm sức căng bề mặt giữa các chất lỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

‘In’: Emulsifiers are used in food processing. Chỉ vị trí, mục đích sử dụng. ‘As’: Used as emulsifier. Chỉ vai trò, chức năng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emulsifier'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)