repeal
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repeal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bãi bỏ, hủy bỏ (một đạo luật hoặc một hành động của quốc hội).
Definition (English Meaning)
To revoke or annul (a law or act of parliament).
Ví dụ Thực tế với 'Repeal'
-
"The government decided to repeal the controversial tax law."
"Chính phủ đã quyết định bãi bỏ luật thuế gây tranh cãi."
-
"The government is considering the repeal of several outdated regulations."
"Chính phủ đang xem xét việc bãi bỏ một số quy định lỗi thời."
-
"Calls for the repeal of the law grew louder after the protests."
"Lời kêu gọi bãi bỏ luật trở nên lớn hơn sau các cuộc biểu tình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repeal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repeal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'repeal' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để chỉ việc chính thức hủy bỏ hoặc thu hồi một đạo luật, nghị định, hoặc quy định đã có hiệu lực trước đó. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'cancel' hay 'revoke' trong ngữ cảnh thông thường, nhấn mạnh vào việc loại bỏ hoàn toàn hiệu lực pháp lý của một điều luật. Khác với 'amend' (sửa đổi) là chỉ thay đổi một phần, 'repeal' loại bỏ toàn bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repeal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.