(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enamored
C1

enamored

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

say mê yêu thích đem lòng yêu si mê mê mẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enamored'

Giải nghĩa Tiếng Việt

yêu thích, say mê, đem lòng yêu (ai đó hoặc cái gì đó)

Definition (English Meaning)

having a liking for or enjoyment of someone or something

Ví dụ Thực tế với 'Enamored'

  • "She was completely enamored of her new puppy."

    "Cô ấy hoàn toàn say mê chú chó con mới của mình."

  • "I became quite enamored of the tiny, windswept island."

    "Tôi đã trở nên khá say mê hòn đảo nhỏ bé, lộng gió này."

  • "He was so enamored with her that he couldn't see her faults."

    "Anh ấy si mê cô ấy đến nỗi không thể thấy được những khuyết điểm của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enamored'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: enamored
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

charmed(bị quyến rũ)
captivated(bị thu hút) infatuated(si mê)
smitten(trúng tiếng sét ái tình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

love(tình yêu)
attraction(sự thu hút)
fascination(sự mê hoặc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tình cảm Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Enamored'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enamored' thường được sử dụng với giới từ 'of' hoặc 'with'. Nó diễn tả một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ hơn là chỉ thích đơn thuần. Thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'fond of' hoặc 'keen on'. 'Enamored' nhấn mạnh sự quyến rũ, mê hoặc khiến người ta đem lòng yêu thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Khi dùng 'enamored of', nó nhấn mạnh rằng người đó bị thu hút hoặc yêu thích điều gì đó/ai đó. Ví dụ: 'He was enamored of her beauty.' (Anh ấy say mê vẻ đẹp của cô ấy). Khi dùng 'enamored with', nó nhấn mạnh hơn vào trải nghiệm hoặc hành động gây ra sự yêu thích đó. Ví dụ: 'She was enamored with the idea of traveling the world.' (Cô ấy say mê ý tưởng du lịch vòng quanh thế giới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enamored'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a woman who is enamored with the romantic allure of Paris.
Cô ấy là một người phụ nữ say đắm vẻ quyến rũ lãng mạn của Paris.
Phủ định
He is not a man who is enamored of material possessions, which is why he lives so simply.
Anh ấy không phải là người đàn ông say mê những của cải vật chất, đó là lý do tại sao anh ấy sống giản dị như vậy.
Nghi vấn
Is she a student who is enamored of learning new languages, which explains her fluency?
Cô ấy có phải là một sinh viên say mê học các ngôn ngữ mới, điều này giải thích khả năng lưu loát của cô ấy không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she is completely enamored with his charm.
Ồ, cô ấy hoàn toàn say đắm trước sự quyến rũ của anh ấy.
Phủ định
Alas, he wasn't enamored with her singing, though she tried hard.
Than ôi, anh ấy không hề yêu thích giọng hát của cô ấy, dù cô ấy đã cố gắng rất nhiều.
Nghi vấn
Oh, are you truly enamored of the Italian landscape?
Ồ, bạn có thực sự say đắm phong cảnh nước Ý không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is easily impressed, they are enamored with new things.
Nếu ai đó dễ bị ấn tượng, họ sẽ say mê những điều mới mẻ.
Phủ định
When she's not focused, she is not enamored with her studies.
Khi cô ấy không tập trung, cô ấy không say mê việc học của mình.
Nghi vấn
If they see a new gadget, are they enamored immediately?
Nếu họ thấy một món đồ chơi công nghệ mới, họ có say mê ngay lập tức không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is enamored with the beauty of the sunset.
Cô ấy say đắm vẻ đẹp của hoàng hôn.
Phủ định
He was not enamored with the new policy.
Anh ấy không hề thích thú với chính sách mới.
Nghi vấn
Were they being enamored by his charm?
Họ có đang bị quyến rũ bởi sự quyến rũ của anh ấy không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be enamored with the beautiful scenery.
Cô ấy sẽ say đắm với phong cảnh tuyệt đẹp.
Phủ định
He is not going to be enamored with her constant complaining.
Anh ấy sẽ không say đắm với những lời phàn nàn liên tục của cô ấy.
Nghi vấn
Will they be enamored with the new exhibit?
Liệu họ có say đắm với triển lãm mới không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was enamored with the charming prince at the ball.
Cô ấy đã phải lòng chàng hoàng tử quyến rũ tại buổi dạ hội.
Phủ định
He wasn't enamored of her singing after the first verse.
Anh ấy đã không còn say mê giọng hát của cô ấy sau khổ thơ đầu tiên.
Nghi vấn
Were they enamored with the beautiful scenery during their trip?
Họ có say mê phong cảnh tuyệt đẹp trong suốt chuyến đi của họ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student's enamored gaze was fixed on the professor during the lecture.
Ánh mắt say đắm của sinh viên đó dán chặt vào giáo sư trong suốt bài giảng.
Phủ định
The children's parents weren't enamored of the idea of a surprise party.
Cha mẹ của những đứa trẻ đó không hề thích thú với ý tưởng về một bữa tiệc bất ngờ.
Nghi vấn
Was Sarah's husband enamored with her cooking?
Chồng của Sarah có say mê món ăn của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)