enamored
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enamored'
Giải nghĩa Tiếng Việt
yêu thích, say mê, đem lòng yêu (ai đó hoặc cái gì đó)
Definition (English Meaning)
having a liking for or enjoyment of someone or something
Ví dụ Thực tế với 'Enamored'
-
"She was completely enamored of her new puppy."
"Cô ấy hoàn toàn say mê chú chó con mới của mình."
-
"I became quite enamored of the tiny, windswept island."
"Tôi đã trở nên khá say mê hòn đảo nhỏ bé, lộng gió này."
-
"He was so enamored with her that he couldn't see her faults."
"Anh ấy si mê cô ấy đến nỗi không thể thấy được những khuyết điểm của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enamored'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: enamored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enamored'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enamored' thường được sử dụng với giới từ 'of' hoặc 'with'. Nó diễn tả một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ hơn là chỉ thích đơn thuần. Thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'fond of' hoặc 'keen on'. 'Enamored' nhấn mạnh sự quyến rũ, mê hoặc khiến người ta đem lòng yêu thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'enamored of', nó nhấn mạnh rằng người đó bị thu hút hoặc yêu thích điều gì đó/ai đó. Ví dụ: 'He was enamored of her beauty.' (Anh ấy say mê vẻ đẹp của cô ấy). Khi dùng 'enamored with', nó nhấn mạnh hơn vào trải nghiệm hoặc hành động gây ra sự yêu thích đó. Ví dụ: 'She was enamored with the idea of traveling the world.' (Cô ấy say mê ý tưởng du lịch vòng quanh thế giới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enamored'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a woman who is enamored with the romantic allure of Paris.
|
Cô ấy là một người phụ nữ say đắm vẻ quyến rũ lãng mạn của Paris. |
| Phủ định |
He is not a man who is enamored of material possessions, which is why he lives so simply.
|
Anh ấy không phải là người đàn ông say mê những của cải vật chất, đó là lý do tại sao anh ấy sống giản dị như vậy. |
| Nghi vấn |
Is she a student who is enamored of learning new languages, which explains her fluency?
|
Cô ấy có phải là một sinh viên say mê học các ngôn ngữ mới, điều này giải thích khả năng lưu loát của cô ấy không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she is completely enamored with his charm.
|
Ồ, cô ấy hoàn toàn say đắm trước sự quyến rũ của anh ấy. |
| Phủ định |
Alas, he wasn't enamored with her singing, though she tried hard.
|
Than ôi, anh ấy không hề yêu thích giọng hát của cô ấy, dù cô ấy đã cố gắng rất nhiều. |
| Nghi vấn |
Oh, are you truly enamored of the Italian landscape?
|
Ồ, bạn có thực sự say đắm phong cảnh nước Ý không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is easily impressed, they are enamored with new things.
|
Nếu ai đó dễ bị ấn tượng, họ sẽ say mê những điều mới mẻ. |
| Phủ định |
When she's not focused, she is not enamored with her studies.
|
Khi cô ấy không tập trung, cô ấy không say mê việc học của mình. |
| Nghi vấn |
If they see a new gadget, are they enamored immediately?
|
Nếu họ thấy một món đồ chơi công nghệ mới, họ có say mê ngay lập tức không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is enamored with the beauty of the sunset.
|
Cô ấy say đắm vẻ đẹp của hoàng hôn. |
| Phủ định |
He was not enamored with the new policy.
|
Anh ấy không hề thích thú với chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Were they being enamored by his charm?
|
Họ có đang bị quyến rũ bởi sự quyến rũ của anh ấy không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be enamored with the beautiful scenery.
|
Cô ấy sẽ say đắm với phong cảnh tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
He is not going to be enamored with her constant complaining.
|
Anh ấy sẽ không say đắm với những lời phàn nàn liên tục của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will they be enamored with the new exhibit?
|
Liệu họ có say đắm với triển lãm mới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was enamored with the charming prince at the ball.
|
Cô ấy đã phải lòng chàng hoàng tử quyến rũ tại buổi dạ hội. |
| Phủ định |
He wasn't enamored of her singing after the first verse.
|
Anh ấy đã không còn say mê giọng hát của cô ấy sau khổ thơ đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Were they enamored with the beautiful scenery during their trip?
|
Họ có say mê phong cảnh tuyệt đẹp trong suốt chuyến đi của họ không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's enamored gaze was fixed on the professor during the lecture.
|
Ánh mắt say đắm của sinh viên đó dán chặt vào giáo sư trong suốt bài giảng. |
| Phủ định |
The children's parents weren't enamored of the idea of a surprise party.
|
Cha mẹ của những đứa trẻ đó không hề thích thú với ý tưởng về một bữa tiệc bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Was Sarah's husband enamored with her cooking?
|
Chồng của Sarah có say mê món ăn của cô ấy không? |