infatuated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infatuated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Say đắm, mê đắm, si mê một ai đó hoặc điều gì đó một cách mạnh mẽ nhưng thường không kéo dài.
Definition (English Meaning)
Having a very strong but not usually lasting feeling of love or attraction for someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Infatuated'
-
"She was completely infatuated with the handsome actor."
"Cô ấy hoàn toàn si mê chàng diễn viên đẹp trai."
-
"He was so infatuated that he couldn't see her flaws."
"Anh ấy si mê đến nỗi không thể thấy được những khuyết điểm của cô ấy."
-
"The young girl was infatuated with the idea of becoming a famous singer."
"Cô gái trẻ say mê ý tưởng trở thành một ca sĩ nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infatuated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: infatuated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infatuated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Infatuated chỉ cảm xúc yêu thích mãnh liệt, thường là thoáng qua và thiếu sự sâu sắc, bền vững so với 'love'. Thường mang tính chất lý tưởng hóa đối tượng. Khác với 'enamored' (cũng là say mê) ở chỗ 'infatuated' có thể mang hàm ý thiếu chín chắn hoặc thiếu thực tế hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Infatuated with’: Thường được sử dụng phổ biến hơn, diễn tả sự say mê, si mê một đối tượng cụ thể nào đó. Ví dụ: He was completely infatuated with her.
'Infatuated by': Cũng có thể được dùng, nhưng ít phổ biến hơn. Thường diễn tả sự say mê, bị thu hút bởi một phẩm chất, đặc điểm nào đó của đối tượng. Ví dụ: He was infatuated by her beauty.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infatuated'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is completely infatuated with the new student.
|
Cô ấy hoàn toàn say mê cậu học sinh mới. |
| Phủ định |
He wasn't infatuated with her at all, despite her efforts.
|
Anh ấy hoàn toàn không say mê cô ấy, mặc dù cô ấy đã cố gắng. |
| Nghi vấn |
Are they infatuated with each other, or is it just a fleeting crush?
|
Họ có say mê nhau không, hay đó chỉ là một sự thích thú thoáng qua? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she sees him again, she will be completely infatuated with him.
|
Nếu cô ấy gặp lại anh ta, cô ấy sẽ hoàn toàn si mê anh ta. |
| Phủ định |
If he doesn't call her, she won't be so infatuated with the idea of a relationship.
|
Nếu anh ấy không gọi cho cô ấy, cô ấy sẽ không còn quá si mê ý tưởng về một mối quan hệ nữa. |
| Nghi vấn |
Will she do something reckless if she remains infatuated?
|
Liệu cô ấy có làm điều gì đó liều lĩnh nếu cô ấy vẫn còn si mê không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was infatuated with the new colleague.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã say mê người đồng nghiệp mới. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't infatuated with her, despite what everyone thought.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hề say mê cô ấy, mặc dù mọi người đều nghĩ vậy. |
| Nghi vấn |
She asked if he had been infatuated with her sister.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có từng say mê chị gái cô ấy hay không. |