(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infatuated
C1

infatuated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

si mê mê đắm say đắm cuồng si
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infatuated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Say đắm, mê đắm, si mê một ai đó hoặc điều gì đó một cách mạnh mẽ nhưng thường không kéo dài.

Definition (English Meaning)

Having a very strong but not usually lasting feeling of love or attraction for someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Infatuated'

  • "She was completely infatuated with the handsome actor."

    "Cô ấy hoàn toàn si mê chàng diễn viên đẹp trai."

  • "He was so infatuated that he couldn't see her flaws."

    "Anh ấy si mê đến nỗi không thể thấy được những khuyết điểm của cô ấy."

  • "The young girl was infatuated with the idea of becoming a famous singer."

    "Cô gái trẻ say mê ý tưởng trở thành một ca sĩ nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infatuated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: infatuated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enamored(say mê, yêu thích)
smitten(trúng tiếng sét ái tình, say mê)
besotted(u mê, say xỉn (tình yêu))

Trái nghĩa (Antonyms)

indifferent(thờ ơ, lãnh đạm)
apathetic(vô cảm)

Từ liên quan (Related Words)

lust(ham muốn, dục vọng)
crush(cảm nắng, thích thoáng qua)
obsession(ám ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Tình cảm

Ghi chú Cách dùng 'Infatuated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Infatuated chỉ cảm xúc yêu thích mãnh liệt, thường là thoáng qua và thiếu sự sâu sắc, bền vững so với 'love'. Thường mang tính chất lý tưởng hóa đối tượng. Khác với 'enamored' (cũng là say mê) ở chỗ 'infatuated' có thể mang hàm ý thiếu chín chắn hoặc thiếu thực tế hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

‘Infatuated with’: Thường được sử dụng phổ biến hơn, diễn tả sự say mê, si mê một đối tượng cụ thể nào đó. Ví dụ: He was completely infatuated with her.
'Infatuated by': Cũng có thể được dùng, nhưng ít phổ biến hơn. Thường diễn tả sự say mê, bị thu hút bởi một phẩm chất, đặc điểm nào đó của đối tượng. Ví dụ: He was infatuated by her beauty.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infatuated'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is completely infatuated with the new student.
Cô ấy hoàn toàn say mê cậu học sinh mới.
Phủ định
He wasn't infatuated with her at all, despite her efforts.
Anh ấy hoàn toàn không say mê cô ấy, mặc dù cô ấy đã cố gắng.
Nghi vấn
Are they infatuated with each other, or is it just a fleeting crush?
Họ có say mê nhau không, hay đó chỉ là một sự thích thú thoáng qua?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she sees him again, she will be completely infatuated with him.
Nếu cô ấy gặp lại anh ta, cô ấy sẽ hoàn toàn si mê anh ta.
Phủ định
If he doesn't call her, she won't be so infatuated with the idea of a relationship.
Nếu anh ấy không gọi cho cô ấy, cô ấy sẽ không còn quá si mê ý tưởng về một mối quan hệ nữa.
Nghi vấn
Will she do something reckless if she remains infatuated?
Liệu cô ấy có làm điều gì đó liều lĩnh nếu cô ấy vẫn còn si mê không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was infatuated with the new colleague.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã say mê người đồng nghiệp mới.
Phủ định
He told me that he wasn't infatuated with her, despite what everyone thought.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hề say mê cô ấy, mặc dù mọi người đều nghĩ vậy.
Nghi vấn
She asked if he had been infatuated with her sister.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có từng say mê chị gái cô ấy hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)