(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encircling
B2

encircling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang bao quanh vây quanh bao bọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encircling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao quanh hoặc tạo thành một vòng tròn xung quanh cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Surrounding or forming a circle around something.

Ví dụ Thực tế với 'Encircling'

  • "The mountains were encircling the valley."

    "Những ngọn núi đang bao quanh thung lũng."

  • "The forest was encircling the small village."

    "Khu rừng đang bao quanh ngôi làng nhỏ."

  • "She drew an encircling line around the word."

    "Cô ấy vẽ một đường bao quanh từ đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encircling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

leaving(rời đi)
releasing(giải phóng)

Từ liên quan (Related Words)

ring(vòng)
circle(hình tròn)
surround(bao quanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Encircling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả hành động đang diễn ra, nhấn mạnh sự bao bọc, vây quanh hoàn toàn. Khác với 'surrounding' có thể chỉ đơn giản là ở xung quanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Có thể dùng 'encircling with' để chỉ hành động bao quanh bằng một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The army was encircling the city with tanks.' (Quân đội đang bao vây thành phố bằng xe tăng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encircling'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army is encircling the enemy camp.
Quân đội đang bao vây trại địch.
Phủ định
The police are not encircling the building yet.
Cảnh sát vẫn chưa bao vây tòa nhà.
Nghi vấn
Is the fog encircling the mountain?
Sương mù có đang bao phủ ngọn núi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)