encircling
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encircling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao quanh hoặc tạo thành một vòng tròn xung quanh cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Surrounding or forming a circle around something.
Ví dụ Thực tế với 'Encircling'
-
"The mountains were encircling the valley."
"Những ngọn núi đang bao quanh thung lũng."
-
"The forest was encircling the small village."
"Khu rừng đang bao quanh ngôi làng nhỏ."
-
"She drew an encircling line around the word."
"Cô ấy vẽ một đường bao quanh từ đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Encircling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: encircle
- Adjective: encircling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Encircling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả hành động đang diễn ra, nhấn mạnh sự bao bọc, vây quanh hoàn toàn. Khác với 'surrounding' có thể chỉ đơn giản là ở xung quanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Có thể dùng 'encircling with' để chỉ hành động bao quanh bằng một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The army was encircling the city with tanks.' (Quân đội đang bao vây thành phố bằng xe tăng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Encircling'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army is encircling the enemy camp.
|
Quân đội đang bao vây trại địch. |
| Phủ định |
The police are not encircling the building yet.
|
Cảnh sát vẫn chưa bao vây tòa nhà. |
| Nghi vấn |
Is the fog encircling the mountain?
|
Sương mù có đang bao phủ ngọn núi không? |