(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enclosing
B2

enclosing

Động từ (dạng V-ing / gerund)

Nghĩa tiếng Việt

bao quanh vây quanh kèm theo chứa đựng bên trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enclosing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao quanh một cái gì đó hoàn toàn; đặt hoặc chứa một cái gì đó bên trong.

Definition (English Meaning)

Surrounding something completely; placing or containing something inside.

Ví dụ Thực tế với 'Enclosing'

  • "The park is enclosing the old castle."

    "Công viên đang bao quanh lâu đài cổ."

  • "Enclosing the letter, I added a photograph."

    "Kèm theo bức thư, tôi đã thêm một tấm ảnh."

  • "The high walls were enclosing the garden."

    "Những bức tường cao đang bao quanh khu vườn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enclosing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

surrounding(bao quanh) encircling(vây quanh)
containing(chứa đựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Enclosing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'enclosing' thường được sử dụng như một động tính từ (participle adjective) hoặc danh động từ (gerund). Khi là động tính từ, nó mô tả một cái gì đó đang bao bọc. Khi là danh động từ, nó chỉ hành động bao bọc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Enclosing with' thường được dùng để chỉ việc bao bọc một cái gì đó cùng với một vật khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enclosing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)